học tiếng anh · văn hóa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao

Trong lĩnh vực sản xuất gốm sứ, lò cao quyết định chất lượng của sản phẩm tạo ra vì nhiệt có đủ cao, phân tán đều thì gốm tạo ra mới hoàn chỉnh. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức liên quan, phát triển bản thân, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao được giới thiệu sau đây sẽ hỗ trợ bạn.

lo-gom

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao

  1. Blast furnace: Lò cao
  2. Casthouse: Sàn ra gang
  3. tuyere-floor : Sàn mắt gió
  4. Flame retardant en hot liquid resistant: Chống nóng chống cháy
  5. Hot underground : Nền nóng
  6. Helmet: Mũ bảo hộ
  7. Stumbling obstacles: Các chướng ngại vật
  8. Different medium: Phương pháp khác nhau
  9. Shift boss: Trưởng ca
  10. Exerciseregularly: Thực hiện thường xuyên
  11. Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
  12. Partly collapse: Sập theo từng phần
  13. Logging : Ghi chép nhật ký
  14. Preventive maintenance for long lifetime: Bảo dưỡng phòng ngừa kéo dài tuổi thọ
  15. Symmetrical coal injection: Bộ chia than phun
  16. Uptake compensator: Bộ bù giãn nở ống hút
  17. Couples: Can nhiệt
  18. Led tap hole: Lỗ tháo chì
  19. Alkali Ore: Kim loại kiềm
  20. Hanging/slipping: Treo liệu/sụt liệu
  21. Raw materials: Nguyên liệu vào
  22. Strength: Độ bền
  23. In principle good quality in terms of average chemistry: Chất lượng tốt theo nguyên lý nằm ở dải hóa học trung bình
  24. Weighing bins: Phễu cân
  25. Hammering in taphole: Thọc lỗ ra gang
  26. Liquid evacuation : Tháo gang lỏng
  27. Ladle :Thùng chứa nước ra gang
  28. Sometimes the furnace has to be closed not empty : Đôi khi bịt lỗ ra gang trong khi gang chưa ra hết
  29. Jointly learning. : học hỏi lẫn nhau
  30. ops procedures: Quy trình vận hành
  31. Refine correction tools: Sàng lọc những biện pháp đúng
  32. Calibrate: Định cỡ, khắc độ, hiệu chỉnh
  33. Assessment: Đánh giá
  34. Tilting runner: Rãnh lật (nghiêng)
  35. Daredevil: Sự liều lĩnh
  36. Slakrunner: Máng ra xỉ
  37. Trough: Máng ra gang
  38. (stack) stave: Vách làm mát lò cao
  39. Pressure gauge: Áp kế
  40. Raceway: Vùng cháy
  41. Be currently under development: Đang phát triển, chưa hoàn chỉnh
  42. Brickwork: Thể xây
  43. Ceramic: gốm, sứ
  44. Resistance thermometers: Nhiệt kế điện trở
  45. Ascend: Bay lên
  46. Scatter: Rải rác
  47. Temperature profile: Biên dạng nhiệt
  48. Desensities: Làm tê
  49. Top cone chop: Đỉnh lò
  50. Thermography: Đo nhiệt bức xạ
  51. Ancillary plant: Nhà máy phụ thuộc
  52. Torpedo ladle fleet: Chuỗi thùng rót ngư lôi
  53. Displacement sensor: Cảm biến chuyển dời
  54. Heft: Trọng lượng, sức nặng
  55. Hearth lining: Lớp lót đáy lò (nồi lò)
  56. Isotherm: Đường đẳng nhiệt
  57. Brittle zone: Khu vực dòn
  58. Oxidation: Oxi hóa
  59. Chill: Tôi cứng, biến cứng
  60. Erratic: Thất thường
  61. Carbonacenous: Chứa cacbon
  62. Magnetic flowmeters: Lưu tốc kế từ
  63. Carburization: Sự thấm cacbon
  64. Liquidus: Đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)
  65. Fluidity: Trạng thái lỏng, tính lưu động, độ loãng
  66. Flow velocity: Vận tốc dòng
  67. Dissolution: Sự hòa tan phân hủy
  68. Eccentric: Đĩa lệch tâm
  69. Refractory coating: Lớp phủ chịu lửa
  70. Cast duration: Khoảng thời gian đúc
  71. Crushing strength: Cường độ chịu nén
  72. Tumbler: Các loại trống quay
  73. Swelling: Độ nở
  74. Repose angle: Góc nghỉ
  75. Quenching treatment bar: Hộp tôi
  76. Belt conveyor: Băng (tải) đai
  77. Soft-story mechanism: Cơ cấu sụp tầng mềm
  78. RDI: Chỉ số chênh lệch tăng giảm
  79. Insertion: Sự gài vào, đính, chèn vào
  80. Horizontal cross section: Mặt cắt ngang
  81. Paramount: Tối cao
  82. Peripheral gas flow: Dòng khí ngoại vi
  83. Outage: Sự ngừng chạy
  84. Affordable: Chịu tốn được
  85. The Community Research and Development Information Service: Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin
  86. Crucial: Chủ chốt
  87. Crust: Lớp vỏ cứng
  88. Impregnation: Sự ngâm tẩm
  89. Colloidal: Keo dính
  90. Microporous: Rỗng liti, rỗng mịn
  91. Under-saturated: Chưa bão hoà
  92. E-modulus = Elastic Modulus: Modun đàn hồi
  93. Dense: Dày đặc
  94. Fireclay brick: Gạch đất sét chịu nóng
  95. Disorder: sự hỗn loạn
  96. Encapsulation: Vỏ bọc, sự gắn vào
  97. Tight: Không thấm, không rỉ
  98. Spalling: phá vỡ
  99. Bracket: Rầm chia
  100. Meltallurgy: Luyện kim
  101. Buckle: Cong, vênh, oằn
  102. Dismantling: Tháo dỡ
  103. Torque converter: Lò luân chuyển ngẫu lực
  104. Perimeter: Đường bao, chu vi
  105. Baffle: Màng ngăn
  106. Seal: Vòng gioăng
  107. Precipitation: Chất kết tủa
  108. Cyclone: Bộ tách nước cyclone (trong quạt gió)
  109. Swivelling time: Thời gian xoay súng bắn bùn
  110. Utmost: Tận cùng, tối đa
  111. Carriage stroke: Hành trình di chuyển
  112. Power pack : Bộ nguồn
  113. Torpedo ladle fleet: Thùng rót ngư lôi
  114. Reaction force: Phản lực
  115. Good flushing: Làm mát hiệu quả
  116. Double mixing screws: Guồng xoắn trộn kép
  117. Campaign: Đời lò
  118. Iron: Gang
  119. Good coke: Coke bền
  120. Taphole clay: Bùn ra gang
  121. Taphole sleeve: Ống lỗ ra gang
  122. High slag viscosity and scaffolding in the runner: Đặc và bám dính ở rãnh ra gang
  123. Deadman: Cột liệu
  124. Hearth ring: Vành nồi lò
  125. Jumbo cooler: Mắt lớn

Bạn hãy lưu ý và áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao trên đây để học hỏi và tìm hiểu thêm kiến thức gốm – sành – sứ tốt hơn nhé!

Chúc bạn thành công và phát triển!

Nguồn: https://gomsubaokhanh.vn/gioi-thieu

Xem thêm:

học tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình

Trong gia đình có rất nhiều đồ dùng mà nhiều người không thể kể tên bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ chia sẻ các thông tin từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình để bạn tham khảo!

Xem thêm:

Danh sách từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình

  1. Armchair – /’ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn
  2. Bed – /bed/: Giường
  3. Bedside table – /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn để cạnh giường ngủ
  4. Bookcase – /’bukkeis/: Giá sách
  5. Bookshelf – /’buk∫elf/: Giá sách
  6. Chair – /t∫eə/: Ghế
  7. Chest of drawers – /ʧɛst ɒv drɔːz /: Tủ ngăn kéo
  8. Clock – /klɔk/: Đồng hồ
  9. Coat stand – /kəʊt stænd /: Cây treo quần áo
  10. Coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪbl /: Bàn uống nước
  11. Cupboard – /’kʌpbəd/: Tủ chén
  12. Desk – /desk/: Bàn
  13. Double bed – /ˈdʌbl bɛd/: Giường đôi
  14. Mirror – /’mirə/: Gương
  15. Piano – /’piænou/: Đàn piano
  16. Sideboard – /’saidbɔ:d/: Tủ ly
  17. Sofa – /’soufə/: Ghế sofa
  18. Stool – /stu:l/: Ghế đẩu
  19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo
  20. Filing cabinet – /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt /: Tủ đựng giấy tờ
  21. Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức
  22. Bathroom scales – /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: Cân sức khỏe
  23. CD player – /siː-diː ˈpleɪə/: Máy chay CD
  24. Electric fire – /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/: Lò sưởi điện
  25. Game console – /geɪm kənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử
  26. Gas fire – /gæs ˈfaɪə/: Lò sưởi ga
  27. Hoover – /’hu:və/: Máy hút bụi
  28. Iron – /’aiən/: Bàn là
  29. Lamp – /læmp/: Đèn bàn
  30. Radiator – /’reidieitə/: Lò sưởi
  31. Radio – /’reidiou/: Đài
  32. Record player – /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/: Máy hát
  33. Spin dryer – /spɪn ˈdraɪə/: Máy sấy quần áo
  34. Stereo – /’steriou/: Máy stereo
  35. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại
  36. Television – /’teliviʒn/: Ti vi
  37. Washing machine – /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt
  38. Blanket – /’blæηkit/: Chăn
  39. Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm trải nền
  40. Cushion – /’ku∫n/: Đệm
  41. Duvet – /’dju:vei/: Chăn
  42. Pillow – /’pilou/: Gối
  43. Rug – /rʌg/: Thảm lau chân
  44. Sheet – /∫i:t/: Ga trải giường
  45. Tablecloth – : Khăn trải bàn
  46. Towel – /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/: Khăn tắm
  47. Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường
  48. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm
  49. Bin – /bin/: Thùng rác
  50. Broom – /bru:m/: Chổi
  51. Bucket – /’bʌkit/: Cái xô
  52. Coat hanger – /kəʊt ˈhæŋə/: Móc treo quần áo
  53. Cold tap – /kəʊld tæp/: Vòi nước lạnh
  54. Door handle – /dɔː ˈhændl/: Tay nắm cửa
  55. Door knob – /dɔː nɒb/: Núm cửa
  56. Dustbin – /’dʌstbin/: Thùng rác
  57. Dustpan and brush – /ˈdʌstpæn ænd brʌʃ/: Hót rác và chổi
  58. Flannel – /’flænl/: Khăn rửa mặt
  59. Fuse box – /fjuːz bɒks/: Hộp cầu chì
  60. Hot tap – /hɒt tæp/: Vòi nước nóng
  61. Houseplant – /ˈhaʊsplɑːnt/: Cây trồng trong nhà
  62. Ironing board – /ˈaɪənɪŋ bɔːd/: Bà kê khi là quần áo
  63. Lampshade – /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn
  64. Light switch – /laɪt swɪʧ/: Công tác đèn
  65. Mop – /mɔp/: Cây lau nhà
  66. Ornament – /’ɔ:nəment/: Đồ trang trí trong nhà
  67. Painting – /ˈpeɪntɪŋ/: Bức họa
  68. Plug – /plʌg/: Phích cắm
  69. Plug socket – /plʌg ˈsɒkɪt/: Ổ cắm
  70. Poster – /’poustə(r)/: Bức ảnh lớn
  71. Sponge – /spʌndʒ/: Mút rửa bát
  72. Tap – /tæp/: Vòi nước
  73. Torch – /’tɔ:t∫/: Đèn pin
  74. Vase – /vɑ:z/: Bình hoa

Các tu vung tieng Anh ve vat dung gia dinh này đều chỉ các đồ vật thông dụng, bạn hãy lưu ý để giao tiếp tốt nhất nhé.

Chúc bạn học tiếng Anh tốt!

giáo dục · học tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em

Trẻ em rất thích chơi đồ chơi. Trong các trò chơi, trẻ em không chỉ học hỏi kiến thức mới mà còn thể hiện sự sáng tạo, năng khiếu và sở thích cá nhân. Lựa chọn đồ chơi cho trẻ không phải là một việc đơn giản, đặc biệt khi bạn xem các video nước ngoài mà con thích và muốn mua đồ chơi đó cho con. Trường hợp này, bạn có thể theo dõi các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em để có theo dõi tốt hơn!

Xem thêm:

Các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em

  1. Toys : Đồ chơi
  2. Robot : Rô bốt
  3. Teddy bear: Gấu bông
  4. Doll : Búp bê
  5. Ball: quả bóng
  6. Kite: cái diều
  7. Drum : Cái trống
  8. Boat: cái thuyền
  9. Train: xe lửa, tàu hỏa
  10. Puzzle: Trò chơi ghép hình
  11. Yo – yo: Cái yo – yo
  12. Rubik cube: khối rubik
  13. Whistle: cái còi
  14. Car: Ô tô
  15. Slide: cầu trượt
  16. Swing: Cái đu
  17. Balloon: Bóng bay
  18. Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
  19. Rocking chair /’rɒkiŋt∫eə[r]/ Ghế xích đu
  20. Rattle /rætl/ Cái lúc lắc
  21. Bicycle /’baisikl/ Xe đạp
  22. Block /blɒk/ Bộ đồ chơi xếp hình
  23. Drum /drʌm/ Cái trống
  24. Toy car: Ô tô đồ chơi
  25. Phone toy: Điện thoại đồ chơi

Trên đây là 25 tu vung tieng Anh ve do choi cho tre em mà bạn cần lưu ý. Các đồ chơi này đều rất quen thuộc với mỗi người nhưng để phát triển kỹ năng cũng như kiến thức cho trẻ, cha mẹ cần lựa chọn cẩn thận. Trẻ nhanh chán nhưng có lẽ sẽ gắn bó với một đồ vật mà trẻ cảm thấy yêu thích.

Chúc bạn và bé học tiếng Anh thật vui!

giáo dục · học tiếng anh · kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang

Thời trang tạo phong cách và giúp cuộc sống, con người trở nên đẹp hơn, hoàn thiện hơn. Để bắt kịp xu hướng thời trang quốc tế luôn cập nhật, hãy tham khảo ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang sau đây!

Xem thêm:

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang

STT Từ tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
1 Woolly  Áo tay dài, quần áo len
2 Cloth cutting table  Bàn cắt vải
3 Iron table  Bàn để ủi
4 Work table  Bàn may
5 Splotch  Bản vẽ mẫu áo
6 Velcro  Băng gai/lòng, miếng nhám
7 Working specifications  Bảng hướng dẫn kỹ thuật
8 Accessories card  Bảng phụ liệu
9 Zip lock (poly bag)  Bao PE có gàn
10 Waist strap  Bast lưng
11 Wide  Bề rộng
12 Back card  Bìa lưng
13 Waistband  Bo, lông áo có miếng đáp để trang trí
14 Be buttoned  Cài nút lại
15 Slit edge  Cạnh xẻ tà
16 Clip  Cắt xén
17 Untrimmed thread  Chỉ chưa cắt sạch
18 Untrimmed color thread  Chỉ dưới ánh sáng
19 Worker group  Chuyền
20 Wing collar  Cổ cánh én
21 Joke neck  Cổ lính thuỷ
22 Turtle neck  Cổ lọ
23 Width flap  Có nắp túi
24 Wrist  Cổ tay
25 Detachable  Có thể thao rời ra
26 Upper collar  Cổ trên
27 Upper 1st collar  Cổ trên thứ nhất
28 Square neck  Cổ vuông
29 Stub  Cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)
30 Winding  Cong
31 Inclusive of  Cộng
32 Back rise length  Dài đáy sau
33 Waist band length  Dài lông áo
34 Band  Đai nẹp
35 Uneven length  Dài ngắn không đều
36 Sleeve joke length  Dài tay
37 Zipper placket facing  Đáp nẹp dây kéo
38 Zipper facing on front facing  Đáp ve
39 Slit facing  Đáp xẻ tà
40 Zipper slider  Đầu dây kéo
41 Wadding strip  Dây chận tay, dựng
42 Zipper  Dây kéo
43 Belt  Dây lưng, thắt lưng, dây đai
44 Waist band  Dây luồn eo
45 Button loop  Dây nút
46 Back rise  Đáy sau
47 Elastic tape  Dây thun
48 Up to front edged  Đến cạnh trước, tính tới mép biên
49 Weave (v)  Dệt
50 Incomplete stitching  Diễu không đến đỉnh
51 Stitch thru (v)  Diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)
52 Bartack  Đính bọ, con chỉ bọ
53 Pins  Đinh ghim
54 Wait height  Độ cao eo
55 Unsmooth curve  Độ cong không êm
56 Verticle pleat facing  Độ dài đáp ply
57 Yard count  Độ dày chỉ
58 Uneven width  Độ rộng không đều
59 Wrist width  Độ rộng rộng tay
60 Cover fleece  Dựng lót
61 Bindstitch  Đường chỉ ngầm
62 Armhole curve  Đường cong vòng nách
63 Verticle dividing seam  Đường may dài, dọc
64 Blind seam  Đường may giả
65 Lower sleeve seam  Đường may tay dưới
66 Overlock stitch  Đường răng cửa
67 Waistband seam  Đường ráp bo
68 Pipe hem  Đường viền gân
69 Binding  Đường viền, dây viền
70 Waist  Eo
71 Fix (v)  Ép keo, định vị
72 Inner fold  Gấp phía trong
73 Imitated slit  Giả xẻ tà
74 Washing col fasten  Giặt bay màu
75 Washing col stain  Giặt loang màu
76 Tracing paper  Giấy kẻ vạch
77 Work basket  Giỏ khâu
78 Collar point  Góc cổ
79 Trim (v)  Gọt, cắt chỉ
80 Double-breasted  Hai hàng
81 Bead  Hạt cườm
82 Work box  Hộp đồ khâu vá
83 Wrong information printed  In sai tài liệu
84 Pinking shears  Keo răng cắt vải
85 Cloth clamp  Kẹp vải
86 Wash cloth  Khăn rửa mặt
87 Width  Khổ vải
88 Velcro fastener  Khoá dán
89 Without collar  Không cổ
90 Without sleeve  Không có tay
91 Without lining  Không lót
92 Pin  Kim gút
93 Up to  Lên trước
94 Spring  Lò xo
95 Turn inside out (v)  Lộn trong ra ngoài
96 Wrong direction  Lộn vị trí
97 Loose stitches  Lỏng chỉ
98 Loose  Lỏng, hở, không chặt
99 Inner lining  Lót
100 Wool lining  Lót nổ
101 Button sewing machine  Máy đóng nút
102 Turn over with facing  May lộn với miếng đáp
103 Twin needle lockstitch with split needle bar sewing  Máy may 2 kim may góc tròn
104 Spreading machine  Máy trải vải
105 Joke facing  Miếng đáp decoup
106 Tracing wheel  Miếng kẻ vạch
107 Zipper placket opening  Miệng túi dây kéo
108 Even stitches  Mũi chỉ đều
109 Zigzag lockstitches  Mũi đôi (mũi xích đôi)
110 Whipstitch  Mũi khâu vắt
111 Topstitching  Mũi khoá trên
112 Wrinkle  Nếp (quần áo)
113 Covered placket  Nẹp che nút
114 Verticle panel  Nẹp dài
115 Zipper placket  Nẹp dây kéo
116 Back yoke facing  Nẹp đô sau
117 Upper sleeve panel  Nẹp tay trên
118 Inside leg  Nẹp trong
119 Horizontal  Ngang
120 Washing label  Nhãn giặt
121 Wrapper  Nhãn trang trí
122 Velveteen  Nhung
123 Wrong carton contents  Nội dung thùng bị sai
124 Barre  Nổi thanh ngang như ziczắc
125 Bill  Nón lưỡi trai, mũi biển, neo
126 Armhole panel  Ô vải đắp ở nách
127 Waist tunnel  Ống luồn eo
128 Tunnel up leg, turned up leg  Ống quần
129 Waistband insert  Phần bo
130 Back side part  Phần hông sau
131 Upper part of snap button  Phần trên của nút bấm
132 Upper sleeve front (back)  Phần trên tay áo trước (sau)
133 Wrong color complete set  Phối bộ lộn màu
134 Wrong size complete set  Phối bộ lộn size
135 Available accessories  Phụ liệu có sẵn, thay thế
136 Verticle pleat  Ply dài
137 Workaday clothes  Quần áo mặc đi làm
138 Turn the back on (v)  Quay lưng lại
139 Zipper placket seam  Ráp nẹp dây kéo
140 Waist width  Rộng lông
141 Width of bottom pocket flap  Rộng nắp túi dưới
142 Upper arm width  Rộng tay trên
143 Wrong shape  Sai hình dáng
144 Wrong color  Sai màu, lộn màu
145 Wrong dimension  Sai thông số
146 Wrong position  Sai vị trí
147 Wale  Sọc nỗi (nhung kẻ)
148 Abb  Sợi canh, sợi khổ (vải)
149 Yard  Sợi chỉ, sợi
150 Warp  Sợi dọc
151 Weft  Sợi ngang
152 Uneven gathering  Sức kéo không đồng đều
153 Spray gun  Súng bắn tẩy vết dơ
154 Back sleeve  Tay sau
155 Upper sleeve  Tay trên, phần trên tay áo
156 Measure tape  Thước dây
157 Waistband height  To bàn lông
158 Waist seam to side pocket  Từ lông đến túi
159 Turn over pocket  Túi có đáp vải lót
160 Zipper pocket  Túi dây kéo
161 Back pocket  Túi sau
162 Inner pocket  Túi trong
163 Available fabric  Vải có sẵn, vải thay thế
164 Waterproof  Vải không thấm nước
165 Twisted  Vặn, xéo, bị vặn
166 Overlock twist  Vắt sổ bì cuốn bờ
167 Overlock loose stitches  Vắt sổ lỏng chỉ
168 Overlock grinning  Vắt sổ nhẹ chỉ
169 Badge  Vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
170 Waistband length  Vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
171 Waist (minimum extension)  Vòng eo đo kéo
172 Upper arm  Vòng nách
173 Armhole  Vòng nách, nách áo
174 Turned up sleeve  Xăn tay
175 Waistband depth  Xẻ tà
176 Back slit  Xẻ tà lưng
177 Wadding  Xô bòng dùng để lót
178 Unpeel interlining   Đựng chưa nhặt sạch
179 Overlocking machine Máy vắt sổ

Các tu vung tieng Anh chuyen nganh may mac thiet ke thoi trang trên đây rất hữu ích để bạn tìm hiểu lĩnh vực thú vị này. Chính vì thế, bạn hãy ghi nhớ nhé!

giáo dục · học tiếng anh · môi trường

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Môi trường sống trên Trái Đất ngày càng ô nhiễm vì ý thức sống của con người. Tuy nhiên, để cải tạo môi trường này, rất nhiều giải pháp đã được đưa ra và thực hiện trong những năm qua. Để tìm hiểu các tài liệu này, bạn cần có những từ vựng tiếng Anh về môi trường sau đây!

Xem thêm:

Các từ vựng tiếng Anh về môi trường cần ghi nhớ

  1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa axit
  2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
  3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
  4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
  5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
  6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
  7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
  8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
  9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
  10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
  11. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
  12. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
  13. dust /dʌst/ bụi bẩn
  14. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
  15. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
  16. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
  17. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
  18. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
  19. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
  20. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
  21. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
  22. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
  23. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
  24. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
  25. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
  26. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
  27. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
  28. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
  29. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
  30. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
  31. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  32. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
  33. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
  34. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
  35. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
  36. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
  37. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
  38. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
  39. soil /sɔɪl/ đất
  40. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
  41. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
  42. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
  43. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  44. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
  45. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
  46. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
  47. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  48. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  49. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
  50. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  51. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  52. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
  53. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
  54. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
  55. destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
  56. die out /daɪ aʊt/ chết dần
  57. disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
  58. dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
  59. dump /dʌmp/ vứt bỏ
  60. emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
  61. erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
  62. leak /liːk/ rò rỉ
  63. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
  64. pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
  65. protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
  66. purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
  67. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
  68. reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
  69. conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
  70. clean /klin/ dọn dẹp

Học đi đôi với thực hành, với các tu vung tieng Anh ve moi truong được trình bày trên đây, bạn hãy vận dụng thật tốt và bảo vệ cuộc sống của bản thân mình thật tốt nhé!

giáo dục · học tiếng anh · xây dựng

Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình

Mỗi công trình xây dựng có bố cục sắp xếp riêng biệt tạo sự độc đáo. Điều đó dựa trên kiến thức chuyên môn, sự sáng tạo, nhân sinh của mỗi kiến trúc sư. Về kiến thức chuyên môn, các kiến trúc sư có thể liên tục cập nhật qua các tài liệu nước ngoài. Và các từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình sau đây sẽ hỗ trợ họ tốt nhất!

Xem thêm:

70 từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình hữu ích

  1. Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  2. Architect (n) kiến trúc sư
  3. Architecture (n) kiến trúc
  4. Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  5. Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  6. Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  7. Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
  8. Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
  9. Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  10. Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  11. Cube (n) hình lập phương
  12. Hemisphere (n) bán cầu
  13. Pyramid (n) kim tự tháp
  14. Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
  15. Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
  16. Cylinder (n) hình trụ
  17. Cone (n) hình nón
  18. Geometric (adj) thuộc hình học
  19. Pillar (n) cột, trụ
  20. Stilt (n) cột sàn nhà
  21. Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
  22. Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
  23. High – rise (n) cao tầng
  24. Trend (n) xu hướng
  25. Handle (v) xử lý
  26. Edit (v) chỉnh sửa
  27. Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
  28. Hierarchy (n) thứ bậc
  29. Homogeneous (adj) đồng nhất
  30. Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  31. Curvilinear (adj) thuộc đường cong
  32. Texture (n) kết cấu
  33. Articulation (n) trục bản lề
  34. Massing (n) khối
  35. Diagram (n) sơ đồ
  36. Form (n) hình dạng
  37. Shell (n) vỏ, lớp
  38. Merge (n) kết hợp
  39. Composition (n) sự cấu thành
  40. Uniformity (n) tính đồng dạng
  41. Balance (n) cân bằng
  42. Detail (n) chi tiết
  43. Transition (n) sự đổi kiểu
  44. Formal (adj) hình thức, chính thức
  45. Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  46. Define (v) vạch rõ
  47. Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
  48. Cluster (v) tập hợp
  49. Volume (n) khối, dung tích, thể tích
  50. Surface (n) bề mặt
  51. Mass (n) khối, đống
  52. Oblique (adj) chéo, xiên
  53. Order (n) trật tự, thứ bậc
  54. Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
  55. Proportion(n) phần, sự cân xứng
  56. Intention (n) ý định, mục đích
  57. Depth (n) chiều sâu
  58. Envelop (v) bao,bọc, phủ
  59. Shape (n) hình dạng
  60. Datum (n) dữ liệu
  61. Function (n) nhiệm vụ
  62. Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
  63. Spatial (adj) ( thuộc) không gian
  64. Axis (n) trục
  65. Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  66. Layout (v) bố trí, xếp đặt
  67. Space (n) khoảng, chỗ
  68. Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
  69. Clad (v) phủ, che phủ
  70. Context (n) bối cảnh, phạm vi
  71. Portal (n) cửa chính, cổng chính
  72. Foreground (n) cận cảnh
  73. Arrangement (n) sự sắp xếp

Bạn có nhận thấy các tu vung tieng Anh kien truc cong trinh này thực sự hữu ích cho công việc và cuộc sống? Hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tốt tiếng Anh vào công việc và học tập!

giáo dục · học tiếng anh · xây dựng

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ

Xây dựng có nhiều kiến thức kỹ thuật cần lưu ý. Để tìm hiểu thông tin chi tiết hơn, bạn cần tham khảo các tài liệu nước ngoài. Lúc này bạn hãy vận dụng ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây nhé!

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ và áp dụng

Joggle beam:dầm ghép mộng

Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết

Junior beam: dầm bản nhẹ

King post girder:dầm tăng cứng một trụ

Ladder: cái thang

Laminated beam: dầm thanh

Laminated steel: thép cán

Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép

Laser beam: chùm tia laze

Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn

Lateral load: tải trọng ngang

Latrine: nhà vệ sinh

Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo

Lattice girder: giàn mắt cáo

Laying – on – trowel: bàn san vữa

Lean concrete: (low grade concrete) bê tông nghèo

Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

Leveling: cao đạc

Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)

Levelling point: điểm cần đo cao độ

Lifting beam: dầm nâng tải

Ligature, tie: dây thép buộc

Light beam: chùm tia sáng

Light load: tải trọng nhẹ

Light weight concrete: bê tông nhẹ

Light-weight concrete:bê tông nhẹ

Lime concrete: bê tông vôi

Limit load: tải trọng giới hạn

Linearly varying load: tải trọng biến đổi tuyến tính

Lintel (window head): lanh tô cửa sổ

Liquid concrete: bê tông lỏng

Live load:tải trọng động; hoạt tải

Load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân;

Load due to wind: tải trọng do gió;

Load in bulk: chất thành đống;

Load on axle: tải trọng lên trục

Load out: giảm tải, dỡ tải

Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài

Load up: chất tải

Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông

Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc

Longitudinal girder: dầm dọc, xà dọc

Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc

Loosely spread concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

Loss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bê tông

Lost due to relaxation of prestressing steel: mất mát do từ biến bê tông

Low alloy steel: thép hợp kim thấp

Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp

Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

Lower reinforcement layer: lớp cốt thép bên dưới

Low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp

Lump load: sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

Machine-placed concrete: bê tông đổ bằng máy

Main beam: dầm chính; chùm (tia) chính

Main girder: dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

Main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy

Main reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

Mallet: cái vồ (thợ nề)

Masonry bonds: các cách xây

Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

Matched load: tải trọng được thích ứng

Matured concrete: bê tông đã cứng

Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường

Member with minimum reinforcement: cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

Metal shell: vỏ thép

Method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông

Middle girder: dầm giữa, xà giữa

Midship beam: dầm giữa tàu

Mild steel: thép non (thép than thấp)

Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp

Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

Mixing drum: trống trộn bê tông

Mobile load: tải trọng di động

Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời

Monolithic concrete: bê tông liền khối

Mortar: vữa

Mortar pan: (mortar trough, mortar tub): thùng vữa

Mortar trough: chậu vữa

Most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông

Movable form, traveling form: ván khuôn di động

Movable load: tải trọng di động

Movable rest beam: dầm có gối tựa di động

Moving load: tải trọng động

Multispan beam: dầm nhiều nhịp

Nailable concrete: bê tông đóng đinh được

Needle beam: dầm kim

Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích

Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)

Non-central load: tải trọng lệch tâm

Non-fines concrete: bê tông hạt thô

Non-prestressed reinforcement: không dự ứng lực

Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều

Normal load: tải trọng bình thường

Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường

Các từ vựng tieng Anh chuyen nganh xay dung được giới thiệu trên đây rất hữu ích, bạn hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

công nghệ · giáo dục · học tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin đang phát triển ngày một mạnh mẽ với những thành tựu vượt bậc, tạo đà cho sự phát triển của nhiều ngành nghề, đặc biệt là quản lý. Khi bạn muốn phát triển hơn trong lĩnh vực này, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT công nghệ thông tin vô cùng quan trọng.

Xem ngay:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT công nghệ thông tin cần biết

  1. Operating system (n): hệ điều hành
  2. Multi-user (n) Đa người dùng
  3. Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
  4. PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  5. Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau.
  6. Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
  7. Broad classification: Phân loại tổng quát
  8. Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  9. Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  10. OSI: Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
  11. Packet: Gói dữ liệu
  12. Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
  13. Port /pɔːt/: Cổng
  14. Cataloging: Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
  15. Subject entry – thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm .
  16. Memory /ˈmeməri/ : bộ nhớ
  17. Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: bộ vi xử lý
  18. Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/ : thao tác
  19. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ : lưu trữ
  20. Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.
  21. Graphics /ˈɡræfɪks/ : đồ họa
  22. Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng/ software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm
  23. Text /tekst/ : Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  24. Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
  25. Union catalog: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư
  26. Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
  27. Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
  28. Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
  29. Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
  30. Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
  31. abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn
  32. Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích
  33. Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc
  34. Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng
  35. Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh
  36. Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực
  37. Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ
  38. Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
  39. Chief/tʃiːf/ : giám đốc
  40. Common /ˈkɒmən/: thông thường,
  41. Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
  42. consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
  43. Convenience convenience: thuận tiện
  44. Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
  45. database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
  46. Deal /diːl/: giao dịch
  47. Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
  48. Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
  49. Develop /dɪˈveləp/: phát triển
  50. Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
  51. Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
  52. efficient/ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
  53. Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì
  54. Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty
  55. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
  56. Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị
  57. expertise/ˌekspɜːˈtiːz/: thành thạo, tinh thông
  58. eyestrain: mỏi mắt
  59. Goal /ɡəʊl/: mục tiêu
  60. Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ
  61. Implement /ˈɪmplɪment/: công cụ, phương tiện
  62. Increase /ɪnˈkriːs/: sự tăng thêm, tăng lên
  63. Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt
  64. Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: chỉ thị, chỉ dẫn
  65. Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
  66. Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hợp nhất, sáp nhập
  67. intranet/ˈɪntrənet/: mạng nội bộ
  68. Latest /ˈleɪtɪst/: mới nhất
  69. leadership/ˈliːdəʃɪp/: lãnh đạo
  70. level with someone (verb): thành thật
  71. Low /ləʊ/: yếu, chậm
  72. Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
  73. Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận
  74. Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ : giám sát
  75. Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng
  76. Occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến
  77. Order /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu
  78. Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát
  79. Prevail /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến
  80. Process /ˈprəʊses/: quá trình, tiến triển
  81. Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
  82. Rapid /ˈræpɪd/: nhanh chóng
  83. Remote /rɪˈməʊt/: từ xa
  84. Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế
  85. Research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứ
  86. Resource /rɪˈsɔːs/: nguồn
  87. Respond /rɪˈspɒnd/: phản hồi
  88. Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời
  89. Solve /sɒlv/: giải quyết
  90. Substantial /səbˈstænʃl/: tính thực tế
  91. Sufficient /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng
  92. Suitable /ˈsuːtəbl/: phù hợp
  93. Multi-task –  Đa nhiệm.
  94. Priority /praɪˈɒrəti/ – Sự ưu tiên.
  95. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ –  Hiệu suất.
  96. Real-time –  Thời gian thực.
  97. Schedule /ˈskedʒuːl/ – Lập lịch, lịch biểu.
  98. Similar /ˈsɪmələ(r)/ – Giống.
  99. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ –  Lưu trữ.
  100. Technology /tekˈnɒlədʒi/ –  Công nghệ.
  101. Tiny /ˈtaɪni/ –  Nhỏ bé.
  102. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ – Số, thuộc về số.
  103. Chain /tʃeɪn/ – Chuỗi.
  104. Clarify /ˈklærəfaɪ/ – Làm cho trong sáng dễ hiểu.
  105. Individual ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ – Cá nhân, cá thể.
  106. Inertia /ɪˈnɜːʃə/ –  Quán tính.
  107. Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/ –  Sự bất thường, không theo quy tắc.
  108. Quality /ˈkwɒləti/ –   Chất lượng.
  109. Quantity/ˈkwɒntəti –   Số lượng.
  110. Ribbon /ˈrɪbən/ – Dải băng.
  111. Abacus/ˈæbəkəs/ –  Bàn tính.
  112. Allocate/ˈæləkeɪt/ –  Phân phối.
  113. Analog /ˈænəlɒɡ/ – Tương tự.
  114. Command/kəˈmɑːnd/ –   Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
  115. Dependable/dɪˈpendəbl/ –  Có thể tin cậy được.
  116. Devise /dɪˈvaɪz/ – Phát minh.
  117. Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/ : Tổng
  118. Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng
  119. Address /əˈdres/ : Địa chỉ
  120. Appropriate /əˈprəʊpriət/: Thích  hợp
  121. Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học
  122. Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ : Khả năng
  123. Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch
  124. Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
  125. Component/kəmˈpəʊnənt/ : Thành  phần
  126. Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy  tính
  127. Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin  học hóa
  128. Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi
  129. Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
  130. Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
  131. Demagnetize (v)     Khử từ hóa
  132. Device /dɪˈvaɪs/   Thiết bị
  133. Disk /dɪsk/: Đĩa
  134. Division /dɪˈvɪʒn/ Phép  chia
  135. Minicomputer (n) Máy tính mini
  136. Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân
  137. Numeric /njuːˈmerɪkl/:    Số học, thuộc về số học
  138. Operation (n):  Thao  tác,
  139. Output /ˈaʊtpʊt/:    Ra,  đưa ra
  140. Perform /pəˈfɔːm/ : Tiến hành, thi hành
  141. Process /ˈprəʊses/: Xử lý
  142. Pulse /pʌls/: Xung
  143. Signal (n): Tín  hiệu
  144. Solution /səˈluːʃn/:     Giải pháp, lời giải
  145. Store /stɔː(r)/: Lưu trữ
  146. Subtraction /səbˈtrækʃn/:   Phép  trừ
  147. Switch /swɪtʃ/:      Chuyển
  148. Tape /teɪp/:     Ghi  băng, băng
  149. Terminal /ˈtɜːmɪnl/:    Máy  trạm
  150. Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
  151. Binary /ˈbaɪnəri/ –  Nhị phân, thuộc về nhị phân.

Các tu vung tieng anh chuyen nganh IT cong nghe thong tin này rất hữu ích, bạn hãy lưu ý và ghi nhớ nhé!

công nghệ · giáo dục · học tiếng anh

180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy móc… tạo tiền đề cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thương mại phát triển. Không có kỹ thuật, thế giới này sẽ thiếu mất rất nhiều điều thú vị và hữu ích. Chính vì vậy, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật vô cùng quan trọng và cần thiết để thực hiện tìm hiểu lĩnh vực này.

Xem ngay:

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cần nhớ

  1. Accumulator (n)Tổng
  2. Addition (n) Phép cộng
  3. Address (n) Địa chỉ
  4. Appropriate (a) Thích hợp
  5. Arithmetic (n) Số học
  6. Capability (n) Khả năng
  7. Circuit (n) Mạch
  8. Complex (a) Phức tạp
  9. Component (n) Thành phần
  10. Computer (n) Máy tính
  11. Computerize (v)Tin học hóa
  12. Convert (v) Chuyển đổi
  13. Data (n) Dữ liệu
  14. Decision (n) Quyết định
  15. Demagnetize (v) Khử từ hóa
  16. Device (n) Thiết bị
  17. Disk (n) Đĩa
  18. Division (n) Phép chia
  19. Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
  20. Equal (a) Bằng
  21. Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
  22. External (a) Ngoài, bên ngoài
  23. Feature (n) Thuộc tính
  24. Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
  25. Function (n) Hàm, chức năng
  26. Fundamental (a) Cơ bản
  27. Greater (a) Lớn hơn
  28. Handle (v) Giải quyết, xử lý
  29. Input (v,n) Vào, nhập vào
  30. Instruction (n) Chỉ dẫn
  31. Internal (a) Trong, bên trong
  32. Intricate (a) Phức tạp
  33. Less (a) Ít hơn
  34. Logical (a) Một cách logic
  35. Magnetic (a) Từ
  36. Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
  37. Manipulate (n) Xử lý
  38. Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
  39. Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
  40. Memory (n) Bộ nhớ
  41. Microcomputer (n) Máy vi tính
  42. Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
  43. Minicomputer (n) Máy tính mini
  44. Multiplication (n) Phép nhân
  45. Numeric (a) Số học, thuộc về số học
  46. Operation (n) Thao tác
  47. Output (v,n) Ra, đưa ra
  48. Perform (v) Tiến hành, thi hành
  49. Process (v) Xử lý
  50. Processor (n) Bộ xử lý
  51. Pulse (n) Xung
  52. Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
  53. Signal (n) Tín hiệu
  54. Solution (n) Giải pháp, lời giải
  55. Subtraction (n) Phép trừ
  56. Switch (n) Chuyển
  57. Tape (v,n) Ghi băng, băng
  58. Terminal (n) Máy trạm
  59. Transmit (v) Truyền
  60. Abacus (n) Bàn tính
  61. Allocate (v) Phân phối
  62. Analog (n) Tương tự
  63. Application (n) Ứng dụng
  64. Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
  65. Calculation (n) Tính toán
  66. Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  67. Dependable (a) Có thể tin cậy được
  68. Devise (v) Phát minh
  69. Different (a) Khác biệt
  70. Digital (a) Số, thuộc về số
  71. Etch (v) Khắc axit
  72. Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  73. Figure out (v) Tính toán, tìm ra
  74. Generation (n) Thế hệ
  75. History (n) Lịch sử
  76. Imprint (v) In, khắc
  77. Integrate (v) Tích hợp
  78. Invention (n) Phát minh
  79. Layer (n) Tầng, lớp
  80. Mainframe computer (n) Máy tính lớn
  81. Mathematician (n) Nhà toán
  82. Microminiaturize (v) Vi hóa
  83. Multi-task (n) Đa nhiệm
  84. Multi-user (n) Đa người dùng
  85. Operating system (n) Hệ điều hành
  86. Particular (a) Đặc biệt
  87. Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
  88. Priority (n) Sự ưu tiên
  89. Productivity (n) Hiệu suất
  90. Real-time (a) Thời gian thực
  91. Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biể
  92. Similar (a) Giống Storage (n) Lưu trữ
  93. Technology (n) Công nghệ
  94. Tiny (a) Nhỏbé
  95. Transistor (n) Bóng bán dẫn
  96. Vacuum tube (n) Bóng chân không
  97. Ability (a) Khả năng
  98. Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
  99. Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
  100. Analyst (n) Nhà phân tích
  101. Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  102. Channel (n) Kênh
  103. Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
  104. Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  105. Consist (of) (v) Bao gồm
  106. Convert (v) Chuyển đổi
  107. Equipment (n) Trang thiết bị
  108. Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  109. Interact (v) Tương tác
  110. Limit (v,n) Hạn chế
  111. Merge (v) Trộn
  112. Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
  113. Network (n) Mạng
  114. Peripheral (a) Ngoại vi
  115. Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
  116. Single-purpose (n) Đơn mục đích
  117. Teleconference (n) Hội thảo từ xa
  118. Activity (n) Hoạt động
  119. Animation (n) Hoạt hình
  120. Attach (v) Gắn vào, đính vào
  121. Condition (n) Điều kiện
  122. Coordinate (v) Phối hợp
  123. Crystal (n) Tinh thể
  124. Diagram (n) Biểu đồ
  125. Display (v,n) Hiển thị; màn hình
  126. Distribute (v) Phân phối
  127. Divide (v) Chia
  128. Document (n) Văn bản
  129. Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
  130. Encode (v) Mã hóa
  131. Estimate (v) Ước lượng
  132. Execute (v) Thi hành
  133. Expertise (n) Sự thành thạo
  134. Graphics (n) Đồ họa
  135. Hardware (n) Phần cứng
  136. Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
  137. Liquid (n) Chất lỏng
  138. Magazine (n) Tạp chí
  139. Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
  140. Multimedia (n) Đa phương tiện
  141. Online (a) Trực tuyến
  142. Package (n) Gói
  143. Physical (a) Thuộc về vật chất
  144. Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
  145. Secondary (a) Thứ cấp
  146. Service (n) Dịch vụ
  147. Software (n) Phần mềm
  148. Solve (v) Giải quyết
  149. Sophistication (n) Sự phức tạp
  150. Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn…
  151. Task (n) Nhiệm vụ
  152. Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  153. Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  154. Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
  155. Associate (v) Có liên quan, quan hệ
  156. Causal (a) Có tính nhân quả
  157. Century (n) Thế kỷ
  158. Chronological (a) Thứ tự thời gian
  159. Communication (n) Sự liên lạc
  160. Configuration (n) Cấu hình
  161. Conflict (v) Xung đột
  162. Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
  163. Database (n) Cơ sở dữ liệu
  164. Decade (n) Thập kỷ
  165. Decrease (v) Giảm
  166. Definition (n) Định nghĩa
  167. Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
  168. Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
  169. Disparate (a) Khác nhau, khác loại
  170. Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
  171. Distributed system (n) Hệ phân tán
  172. Encourage (v) Động viên, khuyến khích
  173. Environment (n) Môi trường
  174. Essential (a) Thiết yếu, căn bản
  175. Fibre-optic cable (n) Cáp quang
  176. Filtration (n) Lọc
  177. Flexible (a) Mềm dẻo
  178. Global (a) Toàn cầu, tổng thể
  179. Hook (v) Ghép vào với nhau
  180. Hybrid (a) Lai
  181. Imitate (v) Mô phỏng
  182. Immense (a) Bao la, rộng lớn
  183. Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
  184. Increase (v) Tăng
  185. Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
  186. Install (v) Cài đặt, thiết lập
  187. Interface (n) Giao diện

Các thuat ngu tieng Anh chuyen nganh ky thuat này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin nhanh chóng, chính xác hơn. Vì vậy, bạn hãy ghi nhớ nhé!

giáo dục · học tiếng anh · kinh tế

243 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển

Trong xuất nhập khẩu, nghiệp vụ vận chuyển luôn được quan tâm cùng với chứng từ. Sử dụng Anh ngữ làm ngôn ngữ chính trong giao tiếp và văn phong chứng từ nên các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển cũng rất được chú trọng. Bạn quan tâm đến vấn đề này, hãy tham khảo ngay các nội dung sau nhé!

Xem ngay:

Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu đáng lưu ý

Thuật ngữ tiếng Anh kế toán kiểm toán cần ghi nhớ

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp cần nhớ

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển cần ghi nhớ

  1. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  2. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  3. Freight: cước
  4. Ocean Freight (O/F): cước biển
  5. Air freight: cước hàng không
  6. Sur-charges: phụ phí
  7. Addtional cost = Sur-charges
  8. Local charges: phí địa phương
  9. Delivery order: lệnh giao hàng
  10. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  11. Handling fee: phí làm hàng
  12. Seal: chì
  13. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  14. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  15. Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
  16. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  17. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  18. Port of transit: cảng chuyển tải
  19. Shipper: người gửi hàng
  20. Consignee: người nhận hàng
  21. Notify party: bên nhận thông báo
  22. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  23. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  24. Measurement: đơn vị đo lường
  25. As carrier: người chuyên chở
  26. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  27. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  28. Liner: tàu chợ
  29. Voyage: tàu chuyến
  30. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  31. Ship rail: lan can tàu
  32. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  33. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  34. Container packing list: danh sách container lên tàu
  35. Means of conveyance: phương tiện vận tải
  36. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  37. Freight note: ghi chú cước
  38. Ship’s owner: chủ tàu
  39. Merchant: thương nhân
  40. Bearer BL: vận đơn vô danh
  41. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  42. Laytime: thời gian dỡ hàng
  43. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  44. On deck: trên boong, lên boong tàu
  45. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  46. Through BL: vận đơn chở suốt
  47. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  48. Door-Door: giao từ kho đến kho
  49. Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
  50. Service mode: cách thức dịch vụ
  51. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  52. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  53. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  54. Container Ship: Tàu container
  55. Named cargo container: cont chuyên dụng
  56. Stowage: xếp hàng
  57. Trimming: san, cào hàng
  58. Crane/tackle: cần cẩu
  59. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  60. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  61. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  62. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  63. Hub: bến trung chuyển
  64. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
  65. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  66. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  67. Intermodal: Vận tải kết hợp
  68. Trailer: xe mooc
  69. Clean: hoàn hảo
  70. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  71. Dimension: kích thước
  72. Tonnage: Dung tích của một tàu
  73. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  74. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  75. Railway: vận tải đường sắt
  76. Pipelines: đường ống
  77. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  78. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  79. Labor fee: Phí nhân công
  80. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  81. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  82. Ship flag: cờ tàu
  83. Weightcharge = chargeable weight
  84. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  85. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  86. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  87. Free in (FI): miễn xếp
  88. Free out (FO): miễn dỡ
  89. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  90. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
  91. Order party: bên ra lệnh
  92. Marks and number: kí hiệu và số
  93. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  94. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  95. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  96. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  97. DC- dried container: container hàng khô
  98. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  99. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  100. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  101. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  102. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  103. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  104. Said to contain: Được nói là gồm có
  105. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  106. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  107. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  108. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  109. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  110. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  111. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
  112. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  113. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  114. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  115. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  116. Transhipment: chuyển tải
  117. Consignment: lô hàng
  118. Partial shipment: giao hàng từng phần
  119. Airway: đường hàng không
  120. Seaway: đường biển
  121. Road: vận tải đường bộ
  122. Endorsement: ký hậu
  123. To order: giao hàng theo lệnh…
  124. FCL (Full container load): hàng nguyên container
  125. FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
  126. LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
  127. LCL (Less than container load): hàng lẻ
  128. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  129. CY (Container Yard): bãi container
  130. CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
  131. Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  132. Freight prepaid: cước phí trả trước
  133. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  134. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  135. Lashing: chằng, buộc
  136. Volume: khối lượng hàng book
  137. Shipping marks: ký mã hiệu
  138. Open-top container (OT): container mở nóc
  139. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  140. Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  141. Trucking: phí vận tải nội địa
  142. Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa
  143. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  144. Forklift: xe nâng
  145. Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
  146. Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  147. Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  148. Opmit: tàu không cập cảng
  149. Roll: nhỡ tàu
  150. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  151. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  152. Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
  153. Nominated: hàng chỉ định
  154. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  155. Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  156. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  157. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
  158. Tare weight: trọng lượng vỏ cont
  159. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  160. Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
  161. Container: thùng chứa hàng
  162. Cost: chi phí
  163. Risk: rủi ro
  164. Freighter: máy bay chở hàng
  165. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  166. Seaport: cảng biển
  167. Airport: sân bay
  168. Handle: làm hàng
  169. Negotiable: chuyển nhượng được
  170. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  171. Straight BL: vận đơn đích danh
  172. Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  173. AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  174. CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  175. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  176. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  177. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  178. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  179. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  180. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  181. EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  182. PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
  183. CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
  184. GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
  185. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  186. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  187. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  188. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  189. Empty container: container rỗng
  190. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  191. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  192. Net weight: khối lượng tịnh
  193. Oversize: quá khổ
  194. Overweight: quá tải
  195. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  196. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  197. Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  198. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  199. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  200. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  201. Empty container: container rỗng
  202. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  203. Departure date: ngày khởi hành
  204. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  205. Shipping Lines: hãng tàu
  206. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  207. Airlines: hãng máy bay
  208. Flight No: số chuyến bay
  209. Voyage No: số chuyến tàu
  210. Terminal: bến
  211. Transit time: thời gian trung chuyển
  212. Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
  213. Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
  214. Pick up charge: phí gom hàng tại kho
  215. Charterer: người thuê tàu
  216. DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
  217. DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
  218. Storage: phí lưu bãi của cảng
  219. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  220. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  221. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  222. Bulk Cargo: Hàng rời
  223. BL draft: vận đơn nháp
  224. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  225. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  226. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  227. Remarks: chú ý
  228. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  229. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  230. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  231. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  232. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  233. BL draft: vận đơn nháp
  234. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  235. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  236. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  237. Remarks: chú ý
  238. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  239. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  240. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  241. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  242. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  243. FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

Cac tu vung tieng Anh chuyen nganh Logistics va van tai bien trên đây đã được chọn lọc, bạn hãy lưu ý và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tiếng Anh tốt!