Thời trang tạo phong cách và giúp cuộc sống, con người trở nên đẹp hơn, hoàn thiện hơn. Để bắt kịp xu hướng thời trang quốc tế luôn cập nhật, hãy tham khảo ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang sau đây!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về môi trường
- Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang
STT | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Woolly | Áo tay dài, quần áo len |
2 | Cloth cutting table | Bàn cắt vải |
3 | Iron table | Bàn để ủi |
4 | Work table | Bàn may |
5 | Splotch | Bản vẽ mẫu áo |
6 | Velcro | Băng gai/lòng, miếng nhám |
7 | Working specifications | Bảng hướng dẫn kỹ thuật |
8 | Accessories card | Bảng phụ liệu |
9 | Zip lock (poly bag) | Bao PE có gàn |
10 | Waist strap | Bast lưng |
11 | Wide | Bề rộng |
12 | Back card | Bìa lưng |
13 | Waistband | Bo, lông áo có miếng đáp để trang trí |
14 | Be buttoned | Cài nút lại |
15 | Slit edge | Cạnh xẻ tà |
16 | Clip | Cắt xén |
17 | Untrimmed thread | Chỉ chưa cắt sạch |
18 | Untrimmed color thread | Chỉ dưới ánh sáng |
19 | Worker group | Chuyền |
20 | Wing collar | Cổ cánh én |
21 | Joke neck | Cổ lính thuỷ |
22 | Turtle neck | Cổ lọ |
23 | Width flap | Có nắp túi |
24 | Wrist | Cổ tay |
25 | Detachable | Có thể thao rời ra |
26 | Upper collar | Cổ trên |
27 | Upper 1st collar | Cổ trên thứ nhất |
28 | Square neck | Cổ vuông |
29 | Stub | Cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo) |
30 | Winding | Cong |
31 | Inclusive of | Cộng |
32 | Back rise length | Dài đáy sau |
33 | Waist band length | Dài lông áo |
34 | Band | Đai nẹp |
35 | Uneven length | Dài ngắn không đều |
36 | Sleeve joke length | Dài tay |
37 | Zipper placket facing | Đáp nẹp dây kéo |
38 | Zipper facing on front facing | Đáp ve |
39 | Slit facing | Đáp xẻ tà |
40 | Zipper slider | Đầu dây kéo |
41 | Wadding strip | Dây chận tay, dựng |
42 | Zipper | Dây kéo |
43 | Belt | Dây lưng, thắt lưng, dây đai |
44 | Waist band | Dây luồn eo |
45 | Button loop | Dây nút |
46 | Back rise | Đáy sau |
47 | Elastic tape | Dây thun |
48 | Up to front edged | Đến cạnh trước, tính tới mép biên |
49 | Weave (v) | Dệt |
50 | Incomplete stitching | Diễu không đến đỉnh |
51 | Stitch thru (v) | Diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót) |
52 | Bartack | Đính bọ, con chỉ bọ |
53 | Pins | Đinh ghim |
54 | Wait height | Độ cao eo |
55 | Unsmooth curve | Độ cong không êm |
56 | Verticle pleat facing | Độ dài đáp ply |
57 | Yard count | Độ dày chỉ |
58 | Uneven width | Độ rộng không đều |
59 | Wrist width | Độ rộng rộng tay |
60 | Cover fleece | Dựng lót |
61 | Bindstitch | Đường chỉ ngầm |
62 | Armhole curve | Đường cong vòng nách |
63 | Verticle dividing seam | Đường may dài, dọc |
64 | Blind seam | Đường may giả |
65 | Lower sleeve seam | Đường may tay dưới |
66 | Overlock stitch | Đường răng cửa |
67 | Waistband seam | Đường ráp bo |
68 | Pipe hem | Đường viền gân |
69 | Binding | Đường viền, dây viền |
70 | Waist | Eo |
71 | Fix (v) | Ép keo, định vị |
72 | Inner fold | Gấp phía trong |
73 | Imitated slit | Giả xẻ tà |
74 | Washing col fasten | Giặt bay màu |
75 | Washing col stain | Giặt loang màu |
76 | Tracing paper | Giấy kẻ vạch |
77 | Work basket | Giỏ khâu |
78 | Collar point | Góc cổ |
79 | Trim (v) | Gọt, cắt chỉ |
80 | Double-breasted | Hai hàng |
81 | Bead | Hạt cườm |
82 | Work box | Hộp đồ khâu vá |
83 | Wrong information printed | In sai tài liệu |
84 | Pinking shears | Keo răng cắt vải |
85 | Cloth clamp | Kẹp vải |
86 | Wash cloth | Khăn rửa mặt |
87 | Width | Khổ vải |
88 | Velcro fastener | Khoá dán |
89 | Without collar | Không cổ |
90 | Without sleeve | Không có tay |
91 | Without lining | Không lót |
92 | Pin | Kim gút |
93 | Up to | Lên trước |
94 | Spring | Lò xo |
95 | Turn inside out (v) | Lộn trong ra ngoài |
96 | Wrong direction | Lộn vị trí |
97 | Loose stitches | Lỏng chỉ |
98 | Loose | Lỏng, hở, không chặt |
99 | Inner lining | Lót |
100 | Wool lining | Lót nổ |
101 | Button sewing machine | Máy đóng nút |
102 | Turn over with facing | May lộn với miếng đáp |
103 | Twin needle lockstitch with split needle bar sewing | Máy may 2 kim may góc tròn |
104 | Spreading machine | Máy trải vải |
105 | Joke facing | Miếng đáp decoup |
106 | Tracing wheel | Miếng kẻ vạch |
107 | Zipper placket opening | Miệng túi dây kéo |
108 | Even stitches | Mũi chỉ đều |
109 | Zigzag lockstitches | Mũi đôi (mũi xích đôi) |
110 | Whipstitch | Mũi khâu vắt |
111 | Topstitching | Mũi khoá trên |
112 | Wrinkle | Nếp (quần áo) |
113 | Covered placket | Nẹp che nút |
114 | Verticle panel | Nẹp dài |
115 | Zipper placket | Nẹp dây kéo |
116 | Back yoke facing | Nẹp đô sau |
117 | Upper sleeve panel | Nẹp tay trên |
118 | Inside leg | Nẹp trong |
119 | Horizontal | Ngang |
120 | Washing label | Nhãn giặt |
121 | Wrapper | Nhãn trang trí |
122 | Velveteen | Nhung |
123 | Wrong carton contents | Nội dung thùng bị sai |
124 | Barre | Nổi thanh ngang như ziczắc |
125 | Bill | Nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
126 | Armhole panel | Ô vải đắp ở nách |
127 | Waist tunnel | Ống luồn eo |
128 | Tunnel up leg, turned up leg | Ống quần |
129 | Waistband insert | Phần bo |
130 | Back side part | Phần hông sau |
131 | Upper part of snap button | Phần trên của nút bấm |
132 | Upper sleeve front (back) | Phần trên tay áo trước (sau) |
133 | Wrong color complete set | Phối bộ lộn màu |
134 | Wrong size complete set | Phối bộ lộn size |
135 | Available accessories | Phụ liệu có sẵn, thay thế |
136 | Verticle pleat | Ply dài |
137 | Workaday clothes | Quần áo mặc đi làm |
138 | Turn the back on (v) | Quay lưng lại |
139 | Zipper placket seam | Ráp nẹp dây kéo |
140 | Waist width | Rộng lông |
141 | Width of bottom pocket flap | Rộng nắp túi dưới |
142 | Upper arm width | Rộng tay trên |
143 | Wrong shape | Sai hình dáng |
144 | Wrong color | Sai màu, lộn màu |
145 | Wrong dimension | Sai thông số |
146 | Wrong position | Sai vị trí |
147 | Wale | Sọc nỗi (nhung kẻ) |
148 | Abb | Sợi canh, sợi khổ (vải) |
149 | Yard | Sợi chỉ, sợi |
150 | Warp | Sợi dọc |
151 | Weft | Sợi ngang |
152 | Uneven gathering | Sức kéo không đồng đều |
153 | Spray gun | Súng bắn tẩy vết dơ |
154 | Back sleeve | Tay sau |
155 | Upper sleeve | Tay trên, phần trên tay áo |
156 | Measure tape | Thước dây |
157 | Waistband height | To bàn lông |
158 | Waist seam to side pocket | Từ lông đến túi |
159 | Turn over pocket | Túi có đáp vải lót |
160 | Zipper pocket | Túi dây kéo |
161 | Back pocket | Túi sau |
162 | Inner pocket | Túi trong |
163 | Available fabric | Vải có sẵn, vải thay thế |
164 | Waterproof | Vải không thấm nước |
165 | Twisted | Vặn, xéo, bị vặn |
166 | Overlock twist | Vắt sổ bì cuốn bờ |
167 | Overlock loose stitches | Vắt sổ lỏng chỉ |
168 | Overlock grinning | Vắt sổ nhẹ chỉ |
169 | Badge | Vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện |
170 | Waistband length | Vòng bo, chiều dài của dây luồn eo |
171 | Waist (minimum extension) | Vòng eo đo kéo |
172 | Upper arm | Vòng nách |
173 | Armhole | Vòng nách, nách áo |
174 | Turned up sleeve | Xăn tay |
175 | Waistband depth | Xẻ tà |
176 | Back slit | Xẻ tà lưng |
177 | Wadding | Xô bòng dùng để lót |
178 | Unpeel interlining | Đựng chưa nhặt sạch |
179 | Overlocking machine | Máy vắt sổ |
Các tu vung tieng Anh chuyen nganh may mac thiet ke thoi trang trên đây rất hữu ích để bạn tìm hiểu lĩnh vực thú vị này. Chính vì thế, bạn hãy ghi nhớ nhé!
2 bình luận về “Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang”