giáo dục · học tiếng anh · xây dựng

Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình

Mỗi công trình xây dựng có bố cục sắp xếp riêng biệt tạo sự độc đáo. Điều đó dựa trên kiến thức chuyên môn, sự sáng tạo, nhân sinh của mỗi kiến trúc sư. Về kiến thức chuyên môn, các kiến trúc sư có thể liên tục cập nhật qua các tài liệu nước ngoài. Và các từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình sau đây sẽ hỗ trợ họ tốt nhất!

Xem thêm:

70 từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình hữu ích

  1. Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  2. Architect (n) kiến trúc sư
  3. Architecture (n) kiến trúc
  4. Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  5. Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  6. Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  7. Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
  8. Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
  9. Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  10. Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  11. Cube (n) hình lập phương
  12. Hemisphere (n) bán cầu
  13. Pyramid (n) kim tự tháp
  14. Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
  15. Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
  16. Cylinder (n) hình trụ
  17. Cone (n) hình nón
  18. Geometric (adj) thuộc hình học
  19. Pillar (n) cột, trụ
  20. Stilt (n) cột sàn nhà
  21. Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
  22. Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
  23. High – rise (n) cao tầng
  24. Trend (n) xu hướng
  25. Handle (v) xử lý
  26. Edit (v) chỉnh sửa
  27. Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
  28. Hierarchy (n) thứ bậc
  29. Homogeneous (adj) đồng nhất
  30. Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  31. Curvilinear (adj) thuộc đường cong
  32. Texture (n) kết cấu
  33. Articulation (n) trục bản lề
  34. Massing (n) khối
  35. Diagram (n) sơ đồ
  36. Form (n) hình dạng
  37. Shell (n) vỏ, lớp
  38. Merge (n) kết hợp
  39. Composition (n) sự cấu thành
  40. Uniformity (n) tính đồng dạng
  41. Balance (n) cân bằng
  42. Detail (n) chi tiết
  43. Transition (n) sự đổi kiểu
  44. Formal (adj) hình thức, chính thức
  45. Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  46. Define (v) vạch rõ
  47. Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
  48. Cluster (v) tập hợp
  49. Volume (n) khối, dung tích, thể tích
  50. Surface (n) bề mặt
  51. Mass (n) khối, đống
  52. Oblique (adj) chéo, xiên
  53. Order (n) trật tự, thứ bậc
  54. Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
  55. Proportion(n) phần, sự cân xứng
  56. Intention (n) ý định, mục đích
  57. Depth (n) chiều sâu
  58. Envelop (v) bao,bọc, phủ
  59. Shape (n) hình dạng
  60. Datum (n) dữ liệu
  61. Function (n) nhiệm vụ
  62. Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
  63. Spatial (adj) ( thuộc) không gian
  64. Axis (n) trục
  65. Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  66. Layout (v) bố trí, xếp đặt
  67. Space (n) khoảng, chỗ
  68. Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
  69. Clad (v) phủ, che phủ
  70. Context (n) bối cảnh, phạm vi
  71. Portal (n) cửa chính, cổng chính
  72. Foreground (n) cận cảnh
  73. Arrangement (n) sự sắp xếp

Bạn có nhận thấy các tu vung tieng Anh kien truc cong trinh này thực sự hữu ích cho công việc và cuộc sống? Hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tốt tiếng Anh vào công việc và học tập!

3 bình luận về “Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình

Bình luận về bài viết này