Mỗi công trình xây dựng có bố cục sắp xếp riêng biệt tạo sự độc đáo. Điều đó dựa trên kiến thức chuyên môn, sự sáng tạo, nhân sinh của mỗi kiến trúc sư. Về kiến thức chuyên môn, các kiến trúc sư có thể liên tục cập nhật qua các tài liệu nước ngoài. Và các từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình sau đây sẽ hỗ trợ họ tốt nhất!
Xem thêm:
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT công nghệ thông tin
- 180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
70 từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình hữu ích
- Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- Architect (n) kiến trúc sư
- Architecture (n) kiến trúc
- Architectural (adj) thuộc kiến trúc
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
- Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
- Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
- Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
- Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
- Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- Cube (n) hình lập phương
- Hemisphere (n) bán cầu
- Pyramid (n) kim tự tháp
- Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
- Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
- Cylinder (n) hình trụ
- Cone (n) hình nón
- Geometric (adj) thuộc hình học
- Pillar (n) cột, trụ
- Stilt (n) cột sàn nhà
- Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
- Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
- High – rise (n) cao tầng
- Trend (n) xu hướng
- Handle (v) xử lý
- Edit (v) chỉnh sửa
- Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
- Hierarchy (n) thứ bậc
- Homogeneous (adj) đồng nhất
- Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
- Curvilinear (adj) thuộc đường cong
- Texture (n) kết cấu
- Articulation (n) trục bản lề
- Massing (n) khối
- Diagram (n) sơ đồ
- Form (n) hình dạng
- Shell (n) vỏ, lớp
- Merge (n) kết hợp
- Composition (n) sự cấu thành
- Uniformity (n) tính đồng dạng
- Balance (n) cân bằng
- Detail (n) chi tiết
- Transition (n) sự đổi kiểu
- Formal (adj) hình thức, chính thức
- Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
- Define (v) vạch rõ
- Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
- Cluster (v) tập hợp
- Volume (n) khối, dung tích, thể tích
- Surface (n) bề mặt
- Mass (n) khối, đống
- Oblique (adj) chéo, xiên
- Order (n) trật tự, thứ bậc
- Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
- Proportion(n) phần, sự cân xứng
- Intention (n) ý định, mục đích
- Depth (n) chiều sâu
- Envelop (v) bao,bọc, phủ
- Shape (n) hình dạng
- Datum (n) dữ liệu
- Function (n) nhiệm vụ
- Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
- Spatial (adj) ( thuộc) không gian
- Axis (n) trục
- Configuration (n) cấu hình, hình dạng
- Layout (v) bố trí, xếp đặt
- Space (n) khoảng, chỗ
- Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
- Clad (v) phủ, che phủ
- Context (n) bối cảnh, phạm vi
- Portal (n) cửa chính, cổng chính
- Foreground (n) cận cảnh
- Arrangement (n) sự sắp xếp
Bạn có nhận thấy các tu vung tieng Anh kien truc cong trinh này thực sự hữu ích cho công việc và cuộc sống? Hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!
Chúc bạn học tốt tiếng Anh vào công việc và học tập!
3 bình luận về “Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình”