giáo dục · học tiếng anh · xây dựng

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ

Xây dựng có nhiều kiến thức kỹ thuật cần lưu ý. Để tìm hiểu thông tin chi tiết hơn, bạn cần tham khảo các tài liệu nước ngoài. Lúc này bạn hãy vận dụng ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây nhé!

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ và áp dụng

Joggle beam:dầm ghép mộng

Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết

Junior beam: dầm bản nhẹ

King post girder:dầm tăng cứng một trụ

Ladder: cái thang

Laminated beam: dầm thanh

Laminated steel: thép cán

Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép

Laser beam: chùm tia laze

Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn

Lateral load: tải trọng ngang

Latrine: nhà vệ sinh

Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo

Lattice girder: giàn mắt cáo

Laying – on – trowel: bàn san vữa

Lean concrete: (low grade concrete) bê tông nghèo

Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

Leveling: cao đạc

Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)

Levelling point: điểm cần đo cao độ

Lifting beam: dầm nâng tải

Ligature, tie: dây thép buộc

Light beam: chùm tia sáng

Light load: tải trọng nhẹ

Light weight concrete: bê tông nhẹ

Light-weight concrete:bê tông nhẹ

Lime concrete: bê tông vôi

Limit load: tải trọng giới hạn

Linearly varying load: tải trọng biến đổi tuyến tính

Lintel (window head): lanh tô cửa sổ

Liquid concrete: bê tông lỏng

Live load:tải trọng động; hoạt tải

Load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân;

Load due to wind: tải trọng do gió;

Load in bulk: chất thành đống;

Load on axle: tải trọng lên trục

Load out: giảm tải, dỡ tải

Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài

Load up: chất tải

Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông

Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc

Longitudinal girder: dầm dọc, xà dọc

Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc

Loosely spread concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

Loss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bê tông

Lost due to relaxation of prestressing steel: mất mát do từ biến bê tông

Low alloy steel: thép hợp kim thấp

Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp

Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

Lower reinforcement layer: lớp cốt thép bên dưới

Low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp

Lump load: sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

Machine-placed concrete: bê tông đổ bằng máy

Main beam: dầm chính; chùm (tia) chính

Main girder: dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

Main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy

Main reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

Mallet: cái vồ (thợ nề)

Masonry bonds: các cách xây

Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

Matched load: tải trọng được thích ứng

Matured concrete: bê tông đã cứng

Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường

Member with minimum reinforcement: cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

Metal shell: vỏ thép

Method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông

Middle girder: dầm giữa, xà giữa

Midship beam: dầm giữa tàu

Mild steel: thép non (thép than thấp)

Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp

Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

Mixing drum: trống trộn bê tông

Mobile load: tải trọng di động

Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời

Monolithic concrete: bê tông liền khối

Mortar: vữa

Mortar pan: (mortar trough, mortar tub): thùng vữa

Mortar trough: chậu vữa

Most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông

Movable form, traveling form: ván khuôn di động

Movable load: tải trọng di động

Movable rest beam: dầm có gối tựa di động

Moving load: tải trọng động

Multispan beam: dầm nhiều nhịp

Nailable concrete: bê tông đóng đinh được

Needle beam: dầm kim

Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích

Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)

Non-central load: tải trọng lệch tâm

Non-fines concrete: bê tông hạt thô

Non-prestressed reinforcement: không dự ứng lực

Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều

Normal load: tải trọng bình thường

Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường

Các từ vựng tieng Anh chuyen nganh xay dung được giới thiệu trên đây rất hữu ích, bạn hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

3 bình luận về “Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ

Bình luận về bài viết này