Xây dựng có nhiều kiến thức kỹ thuật cần lưu ý. Để tìm hiểu thông tin chi tiết hơn, bạn cần tham khảo các tài liệu nước ngoài. Lúc này bạn hãy vận dụng ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT công nghệ thông tin
- 180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
- 243 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ và áp dụng
Joggle beam:dầm ghép mộng
Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết
Junior beam: dầm bản nhẹ
King post girder:dầm tăng cứng một trụ
Ladder: cái thang
Laminated beam: dầm thanh
Laminated steel: thép cán
Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Laser beam: chùm tia laze
Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn
Lateral load: tải trọng ngang
Latrine: nhà vệ sinh
Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo
Lattice girder: giàn mắt cáo
Laying – on – trowel: bàn san vữa
Lean concrete: (low grade concrete) bê tông nghèo
Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
Leveling: cao đạc
Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)
Levelling point: điểm cần đo cao độ
Lifting beam: dầm nâng tải
Ligature, tie: dây thép buộc
Light beam: chùm tia sáng
Light load: tải trọng nhẹ
Light weight concrete: bê tông nhẹ
Light-weight concrete:bê tông nhẹ
Lime concrete: bê tông vôi
Limit load: tải trọng giới hạn
Linearly varying load: tải trọng biến đổi tuyến tính
Lintel (window head): lanh tô cửa sổ
Liquid concrete: bê tông lỏng
Live load:tải trọng động; hoạt tải
Load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân;
Load due to wind: tải trọng do gió;
Load in bulk: chất thành đống;
Load on axle: tải trọng lên trục
Load out: giảm tải, dỡ tải
Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài
Load up: chất tải
Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông
Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc
Longitudinal girder: dầm dọc, xà dọc
Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc
Loosely spread concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
Loss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bê tông
Lost due to relaxation of prestressing steel: mất mát do từ biến bê tông
Low alloy steel: thép hợp kim thấp
Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp
Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
Lower reinforcement layer: lớp cốt thép bên dưới
Low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp
Lump load: sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
Machine-placed concrete: bê tông đổ bằng máy
Main beam: dầm chính; chùm (tia) chính
Main girder: dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
Main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Mallet: cái vồ (thợ nề)
Masonry bonds: các cách xây
Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
Matched load: tải trọng được thích ứng
Matured concrete: bê tông đã cứng
Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường
Member with minimum reinforcement: cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
Metal shell: vỏ thép
Method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông
Middle girder: dầm giữa, xà giữa
Midship beam: dầm giữa tàu
Mild steel: thép non (thép than thấp)
Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp
Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
Mixing drum: trống trộn bê tông
Mobile load: tải trọng di động
Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
Monolithic concrete: bê tông liền khối
Mortar: vữa
Mortar pan: (mortar trough, mortar tub): thùng vữa
Mortar trough: chậu vữa
Most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông
Movable form, traveling form: ván khuôn di động
Movable load: tải trọng di động
Movable rest beam: dầm có gối tựa di động
Moving load: tải trọng động
Multispan beam: dầm nhiều nhịp
Nailable concrete: bê tông đóng đinh được
Needle beam: dầm kim
Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích
Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
Non-central load: tải trọng lệch tâm
Non-fines concrete: bê tông hạt thô
Non-prestressed reinforcement: không dự ứng lực
Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều
Normal load: tải trọng bình thường
Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường
Các từ vựng tieng Anh chuyen nganh xay dung được giới thiệu trên đây rất hữu ích, bạn hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!
Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
3 bình luận về “Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần ghi nhớ”