giáo dục · học tiếng anh · kinh tế

243 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển

Trong xuất nhập khẩu, nghiệp vụ vận chuyển luôn được quan tâm cùng với chứng từ. Sử dụng Anh ngữ làm ngôn ngữ chính trong giao tiếp và văn phong chứng từ nên các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển cũng rất được chú trọng. Bạn quan tâm đến vấn đề này, hãy tham khảo ngay các nội dung sau nhé!

Xem ngay:

Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu đáng lưu ý

Thuật ngữ tiếng Anh kế toán kiểm toán cần ghi nhớ

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp cần nhớ

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển cần ghi nhớ

  1. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  2. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  3. Freight: cước
  4. Ocean Freight (O/F): cước biển
  5. Air freight: cước hàng không
  6. Sur-charges: phụ phí
  7. Addtional cost = Sur-charges
  8. Local charges: phí địa phương
  9. Delivery order: lệnh giao hàng
  10. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  11. Handling fee: phí làm hàng
  12. Seal: chì
  13. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  14. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  15. Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
  16. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  17. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  18. Port of transit: cảng chuyển tải
  19. Shipper: người gửi hàng
  20. Consignee: người nhận hàng
  21. Notify party: bên nhận thông báo
  22. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  23. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  24. Measurement: đơn vị đo lường
  25. As carrier: người chuyên chở
  26. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  27. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  28. Liner: tàu chợ
  29. Voyage: tàu chuyến
  30. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  31. Ship rail: lan can tàu
  32. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  33. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  34. Container packing list: danh sách container lên tàu
  35. Means of conveyance: phương tiện vận tải
  36. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  37. Freight note: ghi chú cước
  38. Ship’s owner: chủ tàu
  39. Merchant: thương nhân
  40. Bearer BL: vận đơn vô danh
  41. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  42. Laytime: thời gian dỡ hàng
  43. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  44. On deck: trên boong, lên boong tàu
  45. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  46. Through BL: vận đơn chở suốt
  47. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  48. Door-Door: giao từ kho đến kho
  49. Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
  50. Service mode: cách thức dịch vụ
  51. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  52. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  53. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  54. Container Ship: Tàu container
  55. Named cargo container: cont chuyên dụng
  56. Stowage: xếp hàng
  57. Trimming: san, cào hàng
  58. Crane/tackle: cần cẩu
  59. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  60. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  61. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  62. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  63. Hub: bến trung chuyển
  64. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
  65. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  66. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  67. Intermodal: Vận tải kết hợp
  68. Trailer: xe mooc
  69. Clean: hoàn hảo
  70. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  71. Dimension: kích thước
  72. Tonnage: Dung tích của một tàu
  73. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  74. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  75. Railway: vận tải đường sắt
  76. Pipelines: đường ống
  77. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  78. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  79. Labor fee: Phí nhân công
  80. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  81. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  82. Ship flag: cờ tàu
  83. Weightcharge = chargeable weight
  84. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  85. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  86. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  87. Free in (FI): miễn xếp
  88. Free out (FO): miễn dỡ
  89. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  90. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
  91. Order party: bên ra lệnh
  92. Marks and number: kí hiệu và số
  93. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  94. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  95. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  96. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  97. DC- dried container: container hàng khô
  98. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  99. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  100. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  101. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  102. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  103. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  104. Said to contain: Được nói là gồm có
  105. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  106. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  107. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  108. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  109. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  110. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  111. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
  112. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  113. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  114. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  115. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  116. Transhipment: chuyển tải
  117. Consignment: lô hàng
  118. Partial shipment: giao hàng từng phần
  119. Airway: đường hàng không
  120. Seaway: đường biển
  121. Road: vận tải đường bộ
  122. Endorsement: ký hậu
  123. To order: giao hàng theo lệnh…
  124. FCL (Full container load): hàng nguyên container
  125. FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
  126. LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
  127. LCL (Less than container load): hàng lẻ
  128. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  129. CY (Container Yard): bãi container
  130. CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
  131. Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  132. Freight prepaid: cước phí trả trước
  133. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  134. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  135. Lashing: chằng, buộc
  136. Volume: khối lượng hàng book
  137. Shipping marks: ký mã hiệu
  138. Open-top container (OT): container mở nóc
  139. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  140. Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  141. Trucking: phí vận tải nội địa
  142. Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa
  143. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  144. Forklift: xe nâng
  145. Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
  146. Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  147. Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  148. Opmit: tàu không cập cảng
  149. Roll: nhỡ tàu
  150. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  151. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  152. Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
  153. Nominated: hàng chỉ định
  154. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  155. Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  156. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  157. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
  158. Tare weight: trọng lượng vỏ cont
  159. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  160. Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
  161. Container: thùng chứa hàng
  162. Cost: chi phí
  163. Risk: rủi ro
  164. Freighter: máy bay chở hàng
  165. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  166. Seaport: cảng biển
  167. Airport: sân bay
  168. Handle: làm hàng
  169. Negotiable: chuyển nhượng được
  170. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  171. Straight BL: vận đơn đích danh
  172. Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  173. AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  174. CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  175. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  176. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  177. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  178. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  179. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  180. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  181. EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  182. PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
  183. CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
  184. GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
  185. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  186. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  187. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  188. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  189. Empty container: container rỗng
  190. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  191. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  192. Net weight: khối lượng tịnh
  193. Oversize: quá khổ
  194. Overweight: quá tải
  195. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  196. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  197. Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  198. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  199. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  200. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  201. Empty container: container rỗng
  202. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  203. Departure date: ngày khởi hành
  204. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  205. Shipping Lines: hãng tàu
  206. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  207. Airlines: hãng máy bay
  208. Flight No: số chuyến bay
  209. Voyage No: số chuyến tàu
  210. Terminal: bến
  211. Transit time: thời gian trung chuyển
  212. Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
  213. Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
  214. Pick up charge: phí gom hàng tại kho
  215. Charterer: người thuê tàu
  216. DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
  217. DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
  218. Storage: phí lưu bãi của cảng
  219. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  220. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  221. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  222. Bulk Cargo: Hàng rời
  223. BL draft: vận đơn nháp
  224. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  225. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  226. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  227. Remarks: chú ý
  228. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  229. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  230. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  231. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  232. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  233. BL draft: vận đơn nháp
  234. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  235. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  236. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  237. Remarks: chú ý
  238. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  239. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  240. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  241. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  242. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  243. FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

Cac tu vung tieng Anh chuyen nganh Logistics va van tai bien trên đây đã được chọn lọc, bạn hãy lưu ý và áp dụng nhé!

Chúc bạn học tiếng Anh tốt!

3 bình luận về “243 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển

Bình luận về bài viết này