Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy móc… tạo tiền đề cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thương mại phát triển. Không có kỹ thuật, thế giới này sẽ thiếu mất rất nhiều điều thú vị và hữu ích. Chính vì vậy, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật vô cùng quan trọng và cần thiết để thực hiện tìm hiểu lĩnh vực này.
Xem ngay:
- 243 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và vận tải biển
- Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu đáng lưu ý
- Thuật ngữ tiếng Anh kế toán kiểm toán cần ghi nhớ
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cần nhớ
- Accumulator (n)Tổng
- Addition (n) Phép cộng
- Address (n) Địa chỉ
- Appropriate (a) Thích hợp
- Arithmetic (n) Số học
- Capability (n) Khả năng
- Circuit (n) Mạch
- Complex (a) Phức tạp
- Component (n) Thành phần
- Computer (n) Máy tính
- Computerize (v)Tin học hóa
- Convert (v) Chuyển đổi
- Data (n) Dữ liệu
- Decision (n) Quyết định
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Device (n) Thiết bị
- Disk (n) Đĩa
- Division (n) Phép chia
- Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
- Equal (a) Bằng
- Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
- External (a) Ngoài, bên ngoài
- Feature (n) Thuộc tính
- Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
- Function (n) Hàm, chức năng
- Fundamental (a) Cơ bản
- Greater (a) Lớn hơn
- Handle (v) Giải quyết, xử lý
- Input (v,n) Vào, nhập vào
- Instruction (n) Chỉ dẫn
- Internal (a) Trong, bên trong
- Intricate (a) Phức tạp
- Less (a) Ít hơn
- Logical (a) Một cách logic
- Magnetic (a) Từ
- Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
- Manipulate (n) Xử lý
- Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
- Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
- Memory (n) Bộ nhớ
- Microcomputer (n) Máy vi tính
- Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
- Minicomputer (n) Máy tính mini
- Multiplication (n) Phép nhân
- Numeric (a) Số học, thuộc về số học
- Operation (n) Thao tác
- Output (v,n) Ra, đưa ra
- Perform (v) Tiến hành, thi hành
- Process (v) Xử lý
- Processor (n) Bộ xử lý
- Pulse (n) Xung
- Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
- Signal (n) Tín hiệu
- Solution (n) Giải pháp, lời giải
- Subtraction (n) Phép trừ
- Switch (n) Chuyển
- Tape (v,n) Ghi băng, băng
- Terminal (n) Máy trạm
- Transmit (v) Truyền
- Abacus (n) Bàn tính
- Allocate (v) Phân phối
- Analog (n) Tương tự
- Application (n) Ứng dụng
- Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n) Tính toán
- Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Dependable (a) Có thể tin cậy được
- Devise (v) Phát minh
- Different (a) Khác biệt
- Digital (a) Số, thuộc về số
- Etch (v) Khắc axit
- Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Figure out (v) Tính toán, tìm ra
- Generation (n) Thế hệ
- History (n) Lịch sử
- Imprint (v) In, khắc
- Integrate (v) Tích hợp
- Invention (n) Phát minh
- Layer (n) Tầng, lớp
- Mainframe computer (n) Máy tính lớn
- Mathematician (n) Nhà toán
- Microminiaturize (v) Vi hóa
- Multi-task (n) Đa nhiệm
- Multi-user (n) Đa người dùng
- Operating system (n) Hệ điều hành
- Particular (a) Đặc biệt
- Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
- Priority (n) Sự ưu tiên
- Productivity (n) Hiệu suất
- Real-time (a) Thời gian thực
- Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biể
- Similar (a) Giống Storage (n) Lưu trữ
- Technology (n) Công nghệ
- Tiny (a) Nhỏbé
- Transistor (n) Bóng bán dẫn
- Vacuum tube (n) Bóng chân không
- Ability (a) Khả năng
- Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
- Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
- Analyst (n) Nhà phân tích
- Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
- Channel (n) Kênh
- Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
- Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
- Consist (of) (v) Bao gồm
- Convert (v) Chuyển đổi
- Equipment (n) Trang thiết bị
- Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Interact (v) Tương tác
- Limit (v,n) Hạn chế
- Merge (v) Trộn
- Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
- Network (n) Mạng
- Peripheral (a) Ngoại vi
- Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
- Single-purpose (n) Đơn mục đích
- Teleconference (n) Hội thảo từ xa
- Activity (n) Hoạt động
- Animation (n) Hoạt hình
- Attach (v) Gắn vào, đính vào
- Condition (n) Điều kiện
- Coordinate (v) Phối hợp
- Crystal (n) Tinh thể
- Diagram (n) Biểu đồ
- Display (v,n) Hiển thị; màn hình
- Distribute (v) Phân phối
- Divide (v) Chia
- Document (n) Văn bản
- Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
- Encode (v) Mã hóa
- Estimate (v) Ước lượng
- Execute (v) Thi hành
- Expertise (n) Sự thành thạo
- Graphics (n) Đồ họa
- Hardware (n) Phần cứng
- Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
- Liquid (n) Chất lỏng
- Magazine (n) Tạp chí
- Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
- Multimedia (n) Đa phương tiện
- Online (a) Trực tuyến
- Package (n) Gói
- Physical (a) Thuộc về vật chất
- Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
- Secondary (a) Thứ cấp
- Service (n) Dịch vụ
- Software (n) Phần mềm
- Solve (v) Giải quyết
- Sophistication (n) Sự phức tạp
- Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn…
- Task (n) Nhiệm vụ
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
- Associate (v) Có liên quan, quan hệ
- Causal (a) Có tính nhân quả
- Century (n) Thế kỷ
- Chronological (a) Thứ tự thời gian
- Communication (n) Sự liên lạc
- Configuration (n) Cấu hình
- Conflict (v) Xung đột
- Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
- Database (n) Cơ sở dữ liệu
- Decade (n) Thập kỷ
- Decrease (v) Giảm
- Definition (n) Định nghĩa
- Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
- Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
- Disparate (a) Khác nhau, khác loại
- Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distributed system (n) Hệ phân tán
- Encourage (v) Động viên, khuyến khích
- Environment (n) Môi trường
- Essential (a) Thiết yếu, căn bản
- Fibre-optic cable (n) Cáp quang
- Filtration (n) Lọc
- Flexible (a) Mềm dẻo
- Global (a) Toàn cầu, tổng thể
- Hook (v) Ghép vào với nhau
- Hybrid (a) Lai
- Imitate (v) Mô phỏng
- Immense (a) Bao la, rộng lớn
- Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Increase (v) Tăng
- Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
- Install (v) Cài đặt, thiết lập
- Interface (n) Giao diện
Các thuat ngu tieng Anh chuyen nganh ky thuat này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin nhanh chóng, chính xác hơn. Vì vậy, bạn hãy ghi nhớ nhé!
3 bình luận về “180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật”