công nghệ · giáo dục · học tiếng anh

180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy móc… tạo tiền đề cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thương mại phát triển. Không có kỹ thuật, thế giới này sẽ thiếu mất rất nhiều điều thú vị và hữu ích. Chính vì vậy, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật vô cùng quan trọng và cần thiết để thực hiện tìm hiểu lĩnh vực này.

Xem ngay:

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cần nhớ

  1. Accumulator (n)Tổng
  2. Addition (n) Phép cộng
  3. Address (n) Địa chỉ
  4. Appropriate (a) Thích hợp
  5. Arithmetic (n) Số học
  6. Capability (n) Khả năng
  7. Circuit (n) Mạch
  8. Complex (a) Phức tạp
  9. Component (n) Thành phần
  10. Computer (n) Máy tính
  11. Computerize (v)Tin học hóa
  12. Convert (v) Chuyển đổi
  13. Data (n) Dữ liệu
  14. Decision (n) Quyết định
  15. Demagnetize (v) Khử từ hóa
  16. Device (n) Thiết bị
  17. Disk (n) Đĩa
  18. Division (n) Phép chia
  19. Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
  20. Equal (a) Bằng
  21. Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
  22. External (a) Ngoài, bên ngoài
  23. Feature (n) Thuộc tính
  24. Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
  25. Function (n) Hàm, chức năng
  26. Fundamental (a) Cơ bản
  27. Greater (a) Lớn hơn
  28. Handle (v) Giải quyết, xử lý
  29. Input (v,n) Vào, nhập vào
  30. Instruction (n) Chỉ dẫn
  31. Internal (a) Trong, bên trong
  32. Intricate (a) Phức tạp
  33. Less (a) Ít hơn
  34. Logical (a) Một cách logic
  35. Magnetic (a) Từ
  36. Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
  37. Manipulate (n) Xử lý
  38. Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
  39. Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
  40. Memory (n) Bộ nhớ
  41. Microcomputer (n) Máy vi tính
  42. Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
  43. Minicomputer (n) Máy tính mini
  44. Multiplication (n) Phép nhân
  45. Numeric (a) Số học, thuộc về số học
  46. Operation (n) Thao tác
  47. Output (v,n) Ra, đưa ra
  48. Perform (v) Tiến hành, thi hành
  49. Process (v) Xử lý
  50. Processor (n) Bộ xử lý
  51. Pulse (n) Xung
  52. Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
  53. Signal (n) Tín hiệu
  54. Solution (n) Giải pháp, lời giải
  55. Subtraction (n) Phép trừ
  56. Switch (n) Chuyển
  57. Tape (v,n) Ghi băng, băng
  58. Terminal (n) Máy trạm
  59. Transmit (v) Truyền
  60. Abacus (n) Bàn tính
  61. Allocate (v) Phân phối
  62. Analog (n) Tương tự
  63. Application (n) Ứng dụng
  64. Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
  65. Calculation (n) Tính toán
  66. Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  67. Dependable (a) Có thể tin cậy được
  68. Devise (v) Phát minh
  69. Different (a) Khác biệt
  70. Digital (a) Số, thuộc về số
  71. Etch (v) Khắc axit
  72. Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  73. Figure out (v) Tính toán, tìm ra
  74. Generation (n) Thế hệ
  75. History (n) Lịch sử
  76. Imprint (v) In, khắc
  77. Integrate (v) Tích hợp
  78. Invention (n) Phát minh
  79. Layer (n) Tầng, lớp
  80. Mainframe computer (n) Máy tính lớn
  81. Mathematician (n) Nhà toán
  82. Microminiaturize (v) Vi hóa
  83. Multi-task (n) Đa nhiệm
  84. Multi-user (n) Đa người dùng
  85. Operating system (n) Hệ điều hành
  86. Particular (a) Đặc biệt
  87. Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
  88. Priority (n) Sự ưu tiên
  89. Productivity (n) Hiệu suất
  90. Real-time (a) Thời gian thực
  91. Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biể
  92. Similar (a) Giống Storage (n) Lưu trữ
  93. Technology (n) Công nghệ
  94. Tiny (a) Nhỏbé
  95. Transistor (n) Bóng bán dẫn
  96. Vacuum tube (n) Bóng chân không
  97. Ability (a) Khả năng
  98. Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
  99. Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
  100. Analyst (n) Nhà phân tích
  101. Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  102. Channel (n) Kênh
  103. Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
  104. Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  105. Consist (of) (v) Bao gồm
  106. Convert (v) Chuyển đổi
  107. Equipment (n) Trang thiết bị
  108. Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  109. Interact (v) Tương tác
  110. Limit (v,n) Hạn chế
  111. Merge (v) Trộn
  112. Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
  113. Network (n) Mạng
  114. Peripheral (a) Ngoại vi
  115. Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
  116. Single-purpose (n) Đơn mục đích
  117. Teleconference (n) Hội thảo từ xa
  118. Activity (n) Hoạt động
  119. Animation (n) Hoạt hình
  120. Attach (v) Gắn vào, đính vào
  121. Condition (n) Điều kiện
  122. Coordinate (v) Phối hợp
  123. Crystal (n) Tinh thể
  124. Diagram (n) Biểu đồ
  125. Display (v,n) Hiển thị; màn hình
  126. Distribute (v) Phân phối
  127. Divide (v) Chia
  128. Document (n) Văn bản
  129. Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
  130. Encode (v) Mã hóa
  131. Estimate (v) Ước lượng
  132. Execute (v) Thi hành
  133. Expertise (n) Sự thành thạo
  134. Graphics (n) Đồ họa
  135. Hardware (n) Phần cứng
  136. Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
  137. Liquid (n) Chất lỏng
  138. Magazine (n) Tạp chí
  139. Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
  140. Multimedia (n) Đa phương tiện
  141. Online (a) Trực tuyến
  142. Package (n) Gói
  143. Physical (a) Thuộc về vật chất
  144. Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
  145. Secondary (a) Thứ cấp
  146. Service (n) Dịch vụ
  147. Software (n) Phần mềm
  148. Solve (v) Giải quyết
  149. Sophistication (n) Sự phức tạp
  150. Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn…
  151. Task (n) Nhiệm vụ
  152. Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  153. Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  154. Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
  155. Associate (v) Có liên quan, quan hệ
  156. Causal (a) Có tính nhân quả
  157. Century (n) Thế kỷ
  158. Chronological (a) Thứ tự thời gian
  159. Communication (n) Sự liên lạc
  160. Configuration (n) Cấu hình
  161. Conflict (v) Xung đột
  162. Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
  163. Database (n) Cơ sở dữ liệu
  164. Decade (n) Thập kỷ
  165. Decrease (v) Giảm
  166. Definition (n) Định nghĩa
  167. Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
  168. Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
  169. Disparate (a) Khác nhau, khác loại
  170. Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
  171. Distributed system (n) Hệ phân tán
  172. Encourage (v) Động viên, khuyến khích
  173. Environment (n) Môi trường
  174. Essential (a) Thiết yếu, căn bản
  175. Fibre-optic cable (n) Cáp quang
  176. Filtration (n) Lọc
  177. Flexible (a) Mềm dẻo
  178. Global (a) Toàn cầu, tổng thể
  179. Hook (v) Ghép vào với nhau
  180. Hybrid (a) Lai
  181. Imitate (v) Mô phỏng
  182. Immense (a) Bao la, rộng lớn
  183. Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
  184. Increase (v) Tăng
  185. Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
  186. Install (v) Cài đặt, thiết lập
  187. Interface (n) Giao diện

Các thuat ngu tieng Anh chuyen nganh ky thuat này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin nhanh chóng, chính xác hơn. Vì vậy, bạn hãy ghi nhớ nhé!

3 bình luận về “180 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Bình luận về bài viết này