Trẻ em rất thích chơi đồ chơi. Trong các trò chơi, trẻ em không chỉ học hỏi kiến thức mới mà còn thể hiện sự sáng tạo, năng khiếu và sở thích cá nhân. Lựa chọn đồ chơi cho trẻ không phải là một việc đơn giản, đặc biệt khi bạn xem các video nước ngoài mà con thích và muốn mua đồ chơi đó cho con. Trường hợp này, bạn có thể theo dõi các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em để có theo dõi tốt hơn!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang
- Từ vựng tiếng Anh về môi trường
- Từ vựng tiếng Anh kiến trúc công trình
Các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em
- Toys : Đồ chơi
- Robot : Rô bốt
- Teddy bear: Gấu bông
- Doll : Búp bê
- Ball: quả bóng
- Kite: cái diều
- Drum : Cái trống
- Boat: cái thuyền
- Train: xe lửa, tàu hỏa
- Puzzle: Trò chơi ghép hình
- Yo – yo: Cái yo – yo
- Rubik cube: khối rubik
- Whistle: cái còi
- Car: Ô tô
- Slide: cầu trượt
- Swing: Cái đu
- Balloon: Bóng bay
- Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
- Rocking chair /’rɒkiŋt∫eə[r]/ Ghế xích đu
- Rattle /rætl/ Cái lúc lắc
- Bicycle /’baisikl/ Xe đạp
- Block /blɒk/ Bộ đồ chơi xếp hình
- Drum /drʌm/ Cái trống
- Toy car: Ô tô đồ chơi
- Phone toy: Điện thoại đồ chơi
Trên đây là 25 tu vung tieng Anh ve do choi cho tre em mà bạn cần lưu ý. Các đồ chơi này đều rất quen thuộc với mỗi người nhưng để phát triển kỹ năng cũng như kiến thức cho trẻ, cha mẹ cần lựa chọn cẩn thận. Trẻ nhanh chán nhưng có lẽ sẽ gắn bó với một đồ vật mà trẻ cảm thấy yêu thích.
Chúc bạn và bé học tiếng Anh thật vui!
1 bình luận về “Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em”