Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các bệnh thường gặp không chỉ giúp bạn mà cả những người thân có điều kiện tiếp cận các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành y một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn. Ngoài ra, bạn có thể chủ động hơn trong giao tiếp với bác sĩ nước ngoài. Chính vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với bạn bài học hôm nay, bạn hãy theo dõi ngay nhé!
Xem thêm:
- Facebook có kế hoạch thay đổi lớn cho New Feed
- Học thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng với các cuốn sách dạy nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các bệnh thường gặp
Abdominal pain: Bệnh đau bụng
Abscess: Nổi mụn nhọt
Acariasis: Bệnh ghẻ
Acne: Mụn trứng cá
Acute appendicitis: Bệnh viêm ruột thừa cấp
Acute bronchiolitis: Bệnh viêm tiểu phế quản cấp
Acute gingivitis: Bệnh viêm nướu cấp tính
Acute laryngitis: Bệnh viêm thanh quản cấp tính
Acute myocardial infarction: Bệnh nhồi máu cơ tim cấp
Acute myocarditis: Bệnh viêm cơ tim cấp
Acute nasopharyngitis (common cold): Bệnh viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritis syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pancreatitis: Bệnh viêm tụy cấp tính
Acute pericarditis: Bệnh viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis: Bệnh viêm họng cấp tính
Acute renal failure: Bệnh suy thận cấp
Acute rheumatic fever: Bệnh thấp khớp cấp
Acute sinusitis: Bệnh viêm xoang cấp tính
Acute tonsillitis: Bệnh viêm amidan
Acute tracheitis: Bệnh viêm khí quản cấp
Acute upper respiratory infections: Bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
Aeremia: Bệnh khí ép
Ague: Bệnh sốt rét
Albinism: Bệnh bạch tạng
Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
Allergic rhinitis: Bệnh viêm mũi dị ứng
Allergy: Dị ứng
Ancylostomiasis: Bệnh giun móc
Anemia: Bệnh thiếu máu
Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
Anthrax: Bệnh than
Aphtha: Lở miệng/ đẹn trong miệng
Appendicitis: Bệnh viêm ruột thừa
Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Arthritis: Bệnh viêm khớp
Ascariasis: Bệnh giun đũa
Asthma: Bệnh hen suyễn
Atheroscclerosis: Bệnh xơ vữa động mạch
Athlete’s foot: Bệnh nấm bàn chân
Atopic dermatitis: Bệnh viêm da dị ứng
Atrial fibrillation: Bệnh rung nhĩ
Backache: Bệnh đau lung
Bacterial enteritis: Vi khuẩn ruột
Bacterial pneumonia: Vi khuẩn phổi
Bilharzia: Bệnh giun chỉ
Black eye: Thâm mắt
Bleeding: Chảy máu
Blindness: Bệnh mù
Blister: Phồng rộp
Bradycardia: Nhịp tim chậm
Breast nodule: Hạch vú
Broken bone: Gãy xương
Bronchiectasis: Bệnh giãn phế quản
Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
Bruise: Vết thâm
Burn: Bỏng
Cancer: Bệnh ung thư
Candidiasis: Bệnh nấm Candida, nhiễm nấm Candida
Carcinomatosis: Bệnh ung thư biểu bì
Cardiac arrest: Ngừng tim
Cardiac arrhythmia: Bệnh rối loạn nhịp tim
Cardiomyopathy: Bệnh cơ tim
Cataract: Bệnh đục thủy tinh thể
Cerebral infarction: Chảy máu não
Cerebral palsy: Bệnh liệt não
Cerebro-vascular accident (cva): Bệnh tai biến mạch máo não
Cervical polyp: Polyp cổ tử cung
Cervicitis: Bệnh viêm cổ tử cung
Chest pain: Đau ngực
Chicken pox: Bệnh thủy đậu
Chill: Bệnh cảm lạnh
Cholecystitis: Bệnh viêm túi mật
Cholelithiasis: Bệnh sỏi mật
Cholera: Bệnh tả
Chronic gingivitis: Bệnh viêm nướu mãn tính
Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
Chronic laryngitis: Bệnh viêm thanh quản mãn tính
Chronic nasopharyngitis: Bệnh viêm mũi họng mãn tính
Chronic nephritis syndrome: Hội chứng viêm cầu thận mạn
Chronic pancreatitis: Bệnh viêm tụy mãn tính
Chronic pharyngitis: Bệnh viêm họng mãn tính
Chronic renal failure: Bệnh suy thận mãn tính
Chronic rheumatic heart diseases: Bệnh tim mãn tính
Chronic rhinitis: Bệnh viêm mũi mãn tính
Chronic sinusitis: Bệnh viêm xoang mãn tính
Cirrhosis: Bệnh sơ gan
Cold: Bệnh cảm lạnh
Colic: Đau bụng (thường gặp ở trẻ nhỏ)
Color vision deficiencies: Bệnh mù màu
Conjunctivitis: Bệnh viêm kết mạc
Constipation: Bệnh táo bón
Contact dermatitis: Bệnh viêm da tiếp xúc
Corneal abrasion: Mài mòn giác mạc
Cough: Bệnh ho
Cramps: Chuột rút
Cystitis: Bệnh viêm bang quang
Deaf: Bệnh điếc
Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
Dental caries: Bệnh sâu rang
Depression: Bệnh trầm cảm
Dermatitis: Bệnh viêm da
Dermatomycosis: Bệnh nấm da
Diabetes: Bệnh tiểu đường, bệnh đái đường, bệnh đái tháo đường
Diaphragmatic hernia: Bệnh thoát vị cơ hoành
Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Diseases of tongue: Các bệnh về lưỡi
Dizziness: Chóng mặt
Dumb: câm
Duodenal ulcer: Bệnh loét tá tràng
Duodenitis; Bệnh viêm tá tràng
Dysentery: Bệnh kiết lị
Dyspepsia: Bệnh rối loạn tiêu hóa
Earache: Bệnh đau tai
Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Epididymitis: Bệnh viêm mào tinh hoàn
Erythema: Bệnh ban đỏ
Eye dryness: Bệnh khô mắt
Eye itching: Ngứa mắt
Female infertility: Bệnh vô sinh nữ
Fever: Sốt
Food allergy: Dị ứng thưc phẩm
Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
Fracture: Gãy xương
Fungus: Nấm
Ganglion cyst: U hạch
Gastric ulcer: Bệnh loét dạ dày
Gastroenteritis: Bệnh viêm dạ dày
Gastrointestinal hemorrhage: Bệnh xuất huyết dạ dày
Gingivitis: Bệnh viêm nướu
Glaucoma: Bệnh tăng nhãn áp
Glycosuria: Bệnh tiểu đường
Gonorrhea: Bệnh lậu
Gout: Bệnh gút
Headache: Nhức đầu
Hearing loss: Nghe kém
Heart attack: Đau tim
Heart disease: Bệnh tim
Heart failure: Bệnh suy tim
Hemorrhoids: Bệnh trĩ
Hepatic failure: Bệnh suy gan
Hepatitis: Bệnh viêm gan
High blood pressure: Cao huyết áp/ tăng huyết áp
Hiv disease: Bệnh HIV
Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp/ tăng huyết áp
Hypotension: Huyết áp thấp
Hypothyroidism: Bệnh suy giáp
Hysteropathy: Bệnh tử cung
Impetigo: Bệnh lở da
Infection: Bệnh nhiễm trùng
Inflammation: Viêm
Influenza: Bệnh cúm
Injury to nerve & spinal cord: Tổn thương thần kinh và cột sống
Insomnia: Bệnh mất ngủ
Intertrigo: Chốc mép
Intestinal malabsorption: Ruột kém hấp thu
Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
Iritis: Viêm mống mắt
Irregular menstruation: Kinh nguyệt không đều
Ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Jaundice: Bệnh vàng da
Joint pain: Bệnh đau khớp
Keratitis: Bệnh viêm giác mạc
Kwashiorkor: Suy dinh dưỡng thể phù
Laryngopathy: Bệnh thanh quản
Leukoplakia: Bạch sản
Lipoma: U mỡ
Liver cirrhosis: Bệnh xơ gan
Lues: Bệnh giang mai
Lump: Bướu
Lung cancer: Ung thư phổi
Malaria: Bệnh sốt rét
Male infertility: Bệnh vô sinh nam
Malnutrition: Bệnh suy dinh dưỡng
Mastitis: Bệnh viêm vú
Measles: Bệnh sởi
Meningitis: Bệnh viêm màng não
Menopause symptoms: Các triệu chứng mãn kinh
Miscarriage: Sảy thai
Mumps: Bệnh quai bị
Muscular dystrophy: Bệnh teo cơ
Mycosis: Bệnh nấm
Myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim
Nephropathy: Bệnh thận
Neuromatosis: Bệnh u xơ thần kinh
Obesity: Bệnh béo phì
Oesophagitis: Bệnh viêm thực quản
Orchitis: Bệnh viêm tinh hoàn
Osteoporosis: Bệnh loãng xương
Otitis media: Bệnh viêm tai giữa
Paralytic ileus: Tắc ruột liệt
Pelvic pain: Đau vùng chậu
Peritonitis: Viêm màng bụng
Prostatitis: Bệnh viêm tuyến tiền liệt
Pseudoleukemia: Bệnh bạch cầu giả
Psychosis: Rối loạn tâm thần, rối loạn thần kinh
Pulmonary tuberculosis: Bệnh lao phổi
Stomachache: đau dạ dày
Stroke: Đột quỵ
Ulcerative colitis: Bệnh viêm loét đại tràng
Trichomycosis: Bệnh nấm tóc
Các tu vung tieng anh cchuyen nganh y khoa về các bệnh thường gặp trên đây đã được bạn ghi nhớ? Hãy lưu ý và thường xuyên đón xem các bài học tiếp theo nhé!
3 bình luận về “Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các bệnh thường gặp”