Văn hóa luôn là một trong những điểm thu hút sự quan tâm của khách du lịch, là dấu ấn khắc ghi trong lòng du khách để mỗi lần nhớ đến, họ luôn mỉm cười. Chính vì vậy, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về văn hóa sau đây rất đáng quan tâm và ghi nhớ!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chính trị
- Tiếng anh chuyên ngành y khoa
- Đọc báo: Facebook có kế hoạch thay đổi lớn cho News Feed
67 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về văn hóa đáng quan tâm nhất
- Acculturation/əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
- Assimilate/əˈsɪməleɪt/: đồng hóa
- Ancient monument/ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ
- Buddhist culture/ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo
- Belief/bɪˈliːf/: niềm tin
- Confucius culture/kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo
- Christian culture/ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo
- Civilization/ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh
- Conformity/kənˈfɔːm/: sự tuân theo
- Cultural conflicts/ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/:sự xung đột văn hóa
- Cultural Diffusion/ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa
- Cultural diversity/ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa
- Cultivation culture/ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện
- Cultural exchange/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa
- Cultural integration/ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa
- Cultural assimilation/ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural difference/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa
- Cultural specificity/ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa
- Cultural uniqueness/ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa
- Cultural festival/ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa
- Cultural heritage/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá
- Culture shock/ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa
- Cultural variation/ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa
- Cultural homogenization/ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa
- Cultural landscape/ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa
- Cultural tradition– /ˈkʌl.tʃɚ.əltrəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa
- Cultural trait/ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa
- Culture hearth/ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa
- Discriminate (against smb) /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai)
- Dialect/’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương
- Semi – divine culture/ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần
- Ethical standard/ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức
- Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi
- Ethnocentrism/ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc
- Eliminate/ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ
- Folk culture/foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian
- Global culture/ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/:sự toàn cầu hóa văn hóa
- Global village/ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa
- Historic site/hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử
- Intangible cultural heritage of humanity: di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
- Integrate/ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập
- Islamic culture /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo
- Local culture/ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/:văn hóa địa phương
- Material culture/məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa
- National identity/ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc
- Oral tradition/ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng
- Perceptions/pəˈsep.ʃən/: nhận thức
- Prejudice/ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến
- Religion/rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo
- Ritual/ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi
- Race conflict/reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc
- Racism/ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Show prejudice (against smb/smt)/predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
- Segregation/ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
- Subculture/ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
- Time-honored / Long –standing culture/ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời
- Taoist culture/ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia
- To be well-preserved /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt
- To be derived from/dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ
- To bedistorted /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc
- To be handed down/tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền
- To be imbued with national identity/tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc
- To be at risk/ tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm
- Traditional culture/trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống
- Values/ˈvæl.juː/: giá trị
- Wonder/ˈwʌndər/: kỳ quan
Với 67 tu vung tieng anh chuyen nganh du lich ve van hoa trên đây, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong những chuyến đi của mình. Chúc bạn có những chuyến đi kỳ thú và an toàn!
Xem thêm: hoctienganhsite.wordpress.com